🌟 담보 (擔保)

  Danh từ  

1. 빚을 진 사람이 빚을 갚지 않을 경우에 그 빚을 대신할 수 있는 것으로 내놓는 것.

1. TÀI SẢN THẾ CHẤP: Thứ mang ra thay thế trả món nợ đã vay trong trường hợp không thể trả nợ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 주택 담보.
    Housing security.
  • 담보를 넣다.
    Put in collateral.
  • 담보로 삼다.
    Take as security.
  • 담보로 잡다.
    Take as collateral.
  • 담보로 잡히다.
    To be held as collateral.
  • 담보로 하다.
    Put it as collateral.
  • 나는 아끼는 오토바이를 담보로 해서 약간의 돈을 빌릴 수 있었다.
    I could borrow some money on my beloved motorcycle as collateral.
  • 우리는 담보로 할 만한 것이 전혀 없어서 결국 돈을 못 빌렸다.
    We couldn't borrow money in the end because we didn't have any collateral.
  • 사업 자금을 어떻게 대출 받은 거예요?
    How did you get a loan on your business?
    지금 살고 있는 집을 담보로 잡아서 은행에서 돈을 빌렸어요.
    I borrowed money from the bank on the mortgage of my current house.

2. 어떠한 일이 잘못될 때 그 잘못을 대신하기 위해 내놓는 것.

2. SỰ THẾ CHẤP: Thứ mang ra thay thế cho thất bại trong trường hợp xảy ra thất bại trong một việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 목숨 담보.
    Life security.
  • 생명 담보.
    Life security.
  • 사업을 담보로 하다.
    Mortgage a business.
  • 담보를 걸다.
    Put a security on.
  • 담보를 잡다.
    Secure security.
  • 그는 자신의 생명을 담보로 걸고 사고 현장에 뛰어들었다.
    He jumped into the scene of the accident at the risk of his own life.
  • 김 사장은 지금까지 이루어 놓은 자신의 사업을 담보로 해서 계약을 성사시켰다.
    Kim secured his business so far and sealed the deal.
  • 그 위험한 곳에서 어떻게 탈출할 수 있었습니까?
    How did you escape from that dangerous place?
    목숨을 담보로 하니 빠져나올 용기가 생기더군요.
    Life as collateral gave me the courage to escape.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 담보 (담보)
📚 Từ phái sinh: 담보하다(擔保하다): 빚을 갚지 않을 경우에 그 빚을 대신할 수 있는 것을 내놓다., 어…
📚 thể loại: phương tiện kinh tế   Kinh tế-kinh doanh  

🗣️ 담보 (擔保) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi điện thoại (15) Sự khác biệt văn hóa (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình (57) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (119) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi món (132) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (52) Ngôn luận (36) Tìm đường (20) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn ngữ (160) Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78) Mua sắm (99)