🌟 도체 (導體)

Danh từ  

1. 열이나 전기 등이 잘 통하는 물체.

1. CHẤT DẪN: Vật liệu có khả năng truyền nhiệt hay điện v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 도체의 성질.
    Properties of conductors.
  • 도체를 이용하다.
    Use conductors.
  • 도체를 통하다.
    Through conductors.
  • 도체로 만들다.
    Make a conductor.
  • 도체인 구리는 전기가 잘 통해 전선으로 많이 쓰인다.
    Copper, which is a conductor, is widely used as a wire because of its good electrical power.
  • 이 기계를 전기가 통하는 도체에 갖다 대면 전류를 감지해서 알람이 울린다.
    When this machine is placed on an electrically charged conductor, it detects current and the alarm goes off.
  • 새로 산 전기장판 안에는 도체를 이용해 만든 열선이 들어 있어 열이 잘 전달된다.
    The new electric pad contains hot wire made from conductors, which delivers heat well.
  • 여기에 고무, 나무, 철, 알루미늄 등이 있어요. 이 중 도체는 어떤 것일까요?
    Here are rubber, wood, iron, aluminum, etc. which of these is a conductor?
    철과 알루미늄이 도체이고, 고무와 나무는 전기나 열이 잘 통하지 않는 물질입니다.
    Iron and aluminum conductors, rubber and wood are substances that do not conduct electricity or heat well.
Từ tham khảo 반도체(半導體): 여러 상태에 따라 전기가 통하기도 하고 안 통하기도 하는 물질.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도체 (도ː체)


🗣️ 도체 (導體) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt trong ngày (11) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Sức khỏe (155) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tìm đường (20) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Chào hỏi (17) So sánh văn hóa (78) Xem phim (105) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (52) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (255)