🌟 도취되다 (陶醉 되다)

Động từ  

1. 술을 마시고 적당히 기분이 좋게 취하게 되다.

1. TRỞ NÊN CHUẾNH CHOÁNG, SAY LÂNG LÂNG: Uống rượu và bị say ở mức độ vừa đủ khiến cho tâm trạng vui vẻ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 술에 도취되다.
    Drunk.
  • 그 사내는 술에 도취되었는지 콧노래를 흥얼거리며 비틀비틀 걸어갔다.
    The man strolled along, humming, to see if he was intoxicated.
  • 나는 소주 석 잔을 마시고 도취되었다.
    I drank three glasses of soju and was intoxicated.
  • 오늘은 술을 안 마시려고 했는데.
    I wasn't going to drink today.
    적당히 도취될 만큼만 마시고 돌아가자고.
    Let's go home after a moderate intoxication.

2. 어떤 일에 홀린 듯이 깊이 빠지게 되다.

2. BỊ CUỐN HÚT, BỊ MÊ HOẶC, TRỞ NÊN SAY SƯA, BỊ HÚT HỒN: Bị chìm sâu vào việc nào đó giống như bị hút hồn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 경치에 도취되다.
    Drunk on the scenery.
  • 승리감에 도취되다.
    Be intoxicated with triumph.
  • 아름다움에 도취되다.
    Be intoxicated with beauty.
  • 음악에 도취되다.
    Be intoxicated with music.
  • 이야기에 도취되다.
    Be carried away by a story.
  • 향기에 도취되다.
    Be intoxicated with fragrance.
  • 경기가 끝난 후 선수들 모두는 승리감에 도취되었다.
    After the game, all the players were intoxicated with victory.
  • 공연장을 찾은 몇몇 관객은 멋진 공연에 한껏 도취되어 춤을 따라 추기도 했다.
    Some of the audience who visited the concert hall were intoxicated with the wonderful performance and danced along.
  • 지수가 요즘 마술에 도취되어서 한 달 동안 마술 연습에만 매달린다고 해.
    Says ji-soo's been hooked on magic lately and she's been working on magic practice for a month.
    그래서 요즘 얼굴 보기가 힘들었구나.
    That's why it's been hard to see you these days.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도취되다 (도취되다) 도취되다 (도취뒈다)
📚 Từ phái sinh: 도취(陶醉): 술을 마시고 적당히 기분이 좋게 취함., 어떤 일에 홀린 듯이 깊이 빠짐.

🗣️ 도취되다 (陶醉 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Khoa học và kĩ thuật (91) Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình (57) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48) Mua sắm (99) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151) Tìm đường (20) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)