🌟 대장 (大腸)

  Danh từ  

1. 소장과 항문 사이에 있는 내장.

1. RUỘT GIÀ , ĐẠI TRÀNG: Phần ruột nằm ở giữa hậu môn và ruột non.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 건강한 대장.
    A healthy colon.
  • 대장 내시경.
    Colon endoscopy.
  • 대장 수술.
    Colon surgery.
  • 대장 활동.
    Colon activity.
  • 대장의 기능.
    Function of the colon.
  • 대장이 움직이다.
    The captain moves.
  • 섬유질은 대장의 기능을 도와서 배변을 원활하게 해 준다.
    Fiber helps the function of the colon to facilitate bowel movements.
  • 이 환자는 대장 내시경 검사를 한 결과 대장암에 걸린 것으로 확인되었다.
    This patient was confirmed to have colorectal cancer after colon endoscopy.
  • 의사 선생님, 저는 왜 변을 잘 보지 못하나요?
    Doctor, why can't i bowel movement?
    그건 환자분의 대장 기능이 좋지 않아서 그렇습니다.
    That's because your colon function is not good.
Từ đồng nghĩa 큰창자: 작은창자와 항문 사이에 있는 소화 기관.
Từ tham khảo 소장(小腸): 위와 큰창자 사이에 있는 기관.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대장 (대ː장)
📚 thể loại: Cấu tạo bên trong cơ thể   Sử dụng bệnh viện  


🗣️ 대장 (大腸) @ Giải nghĩa

🗣️ 대장 (大腸) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Tình yêu và hôn nhân (28) Tìm đường (20) Luật (42) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình (57) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (76) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) So sánh văn hóa (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (59)