🌟 더듬더듬

Phó từ  

1. 무엇을 찾거나 알아보려고 이리저리 자꾸 만지거나 헤매는 모양.

1. DÒ DẪM, MÒ MẪM: Hình ảnh thường hay sờ soạng hay lẩn quẩn đây đó để tìm kiếm hoặc tìm hiểu cái gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 더듬더듬 찾다.
    Grope for.
  • 더듬더듬 헤매다.
    Stuttering.
  • 정전이 되어 물건을 손으로 더듬더듬 찾아 보니 전기의 고마움을 알겠다.
    Power blacked out and groped for things with my hands, and i realized the gratitude of electricity.
  • 시각 장애인인 김 노인은 걷다가 계단이 나오면 지팡이로 더듬더듬 짚어 가며 조심스레 내려간다.
    The visually impaired kim stammers down the stairs with his cane.
  • 뭘 그렇게 더듬더듬 찾고 있니?
    What are you stuttering for?
    제 안경이 없어졌어요.
    My glasses are missing.

2. 말하거나 글을 읽을 때 자꾸 막히거나 머뭇거리거나 한 말을 또 하거나 하는 모양.

2. LẮP BẮP, ẤP ÚNG, ẤP A ẤP ÚNG: Hình ảnh thường hay ngắt quãng, ấp úng hoặc lặp lại lời đã nói khi nói hay đọc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 더듬더듬 대답하다.
    Stutterly answer.
  • 더듬더듬 말하다.
    Stammer out.
  • 더듬더듬 묻다.
    Stuttering.
  • 더듬더듬 읽다.
    To stutter.
  • 초등학교 일 학년인 지수는 한글을 더듬더듬 읽을 수 있다.
    Jisoo, who is in the first grade of elementary school, can stumble through hangul.
  • 누구나 외국어를 처음 배울 때는 더듬더듬 말할 수밖에 없다.
    Everyone has no choice but to stutter when they first learn a foreign language.
  • 형사의 무서운 기세에 눌린 용의자는 묻는 말에만 겨우 더듬더듬 대답했다.
    The suspect, oppressed by the dreaded spirit of the detective, managed to stutter back to the question.
센말 떠듬떠듬: 말을 하거나 글을 읽을 때 머뭇거리면서 자꾸 막히는 모양.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 더듬더듬 (더듬더듬)
📚 Từ phái sinh: 더듬더듬하다: 무엇을 찾거나 알아보려고 이리저리 자꾸 만지거나 헤매다., 말하거나 글을 …

🗣️ 더듬더듬 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chính trị (149) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề môi trường (226) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Hẹn (4) Thời tiết và mùa (101) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Triết học, luân lí (86) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Yêu đương và kết hôn (19) Tâm lí (191) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11)