🌟 돌고래

Danh từ  

1. 작은 이빨이 있고 주둥이가 가늘고 길며 머리가 좋아 기르며 훈련을 시키기도 하는 작은 고래.

1. CÁ HEO: Loài cá heo nhỏ, răng nhỏ, miệng dẹt và dài, rất thông minh có thể nuôi và huấn luyện được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 돌고래 소리.
    The sound of dolphins.
  • 돌고래 쇼.
    Dolphin show.
  • 돌고래의 지능.
    Dolphin intelligence.
  • 돌교래를 구경하다.
    Watch the stone bridge.
  • 돌고래를 보다.
    See dolphins.
  • 돌고래는 음파로 서로 의사소통을 할 수 있다고 한다.
    Dolphins are said to be able to communicate with each other by sound waves.
  • 항해 중에 가끔 수면 위로 뛰어오르는 돌고래 떼를 발견하기도 한다.
    Sometimes during a voyage, we find a flock of dolphins jumping onto the surface.
  • 아이는 수족관에서 묘기를 부리는 돌고래를 보는 것을 무척이나 좋아했다.
    The child loved to see dolphins performing tricks in the aquarium.
  • 어디 가면 돌고래들이 물 위로 뛰어오르는 광경을 볼 수 있나요?
    Where can i see dolphins jumping onto the water?
    이 배를 타고 바다 한가운데로 나가시면 가까이서 볼 수 있어요.
    Take this boat out to the middle of the sea and you can see it up close.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 돌고래 (돌고래)

🗣️ 돌고래 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Khí hậu (53) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xin lỗi (7) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23) Nghệ thuật (76) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn luận (36) Tâm lí (191) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15) Chế độ xã hội (81) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Hẹn (4)