🌟 독소

Danh từ  

1. 독성이 있는 요소나 물질.

1. ĐỘC TỐ: Vật chất hay yếu tố có độc tính.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 강력한 독소.
    Strong toxins.
  • 강한 독소.
    Strong toxins.
  • 독소가 생기다.
    Toxicity forms.
  • 독소가 쌓이다.
    Toxins pile up.
  • 독소가 유입되다.
    Toxins are introduced.
  • 독소를 내보내다.
    Exit toxins.
  • 독소를 배출하다.
    Discharge toxins.
  • 독소를 제거하다.
    To remove toxins.
  • 독소를 해독하다.
    Detoxify the toxin.
  • 간과 신장은 우리 몸의 독소를 제거하는 대표적인 기관이다.
    The liver and kidneys are representative organs that remove toxins from our bodies.
  • 인체가 스스로 분해해 낼 수 없는 물질은 모두가 독소가 된다.
    Any substance that the human body cannot decompose on its own becomes a toxin.
  • 건강을 지키려면 독소가 몸에 축적되지 않는 건강한 생활 습관을 유지하는 것이 최선이다.
    To stay healthy, it is best to maintain a healthy lifestyle in which toxins do not accumulate in the body.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 독소 (독쏘)

🗣️ 독소 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Triết học, luân lí (86) Chế độ xã hội (81) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thời gian (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sức khỏe (155) Nói về lỗi lầm (28) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Việc nhà (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (76) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thông tin địa lí (138) Khí hậu (53) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn luận (36) Du lịch (98) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)