🌟 소홀히 (疏忽 히)

  Phó từ  

1. 중요하게 생각하지 않아 주의나 정성이 부족하게.

1. MỘT CÁCH CẨU THẢ, MỘT CÁCH HỜI HỢT, MỘT CÁCH CHỂNH MẢNG, MỘT CÁCH LƠ LÀ: Một cách thiếu chú ý hay thiếu chân thành do không coi trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 소홀히 다루다.
    Handle carelessly.
  • 소홀히 대접하다.
    Treat with neglect.
  • 소홀히 대하다.
    Disregard.
  • 소홀히 여기다.
    Neglect.
  • 소홀히 생각하다.
    To neglect.
  • 소홀히 취급하다.
    Treat with neglect.
  • 소홀히 하다.
    Neglect.
  • 한 달 동안 집안 청소를 소홀히 한 탓에 집 안이 지저분하다.
    The house is messy because of a month of neglect in cleaning the house.
  • 민준이는 공부를 소홀히 해서 중간 고사 성적이 좋지 않았다.
    Min-joon neglected his studies, so his midterm grades were not good.
  • 매사에 꼼꼼한 유민이는 작은 숙제라도 소홀히 넘기지 않고 최선을 다했다.
    Precise in everything, yu-min did her best without neglecting even a small homework.
  • 어머니, 다녀오겠습니다.
    Mother, i'll be back.
    늘 조심하고, 엄마가 한 말들은 절대 소홀히 해서는 안 된다.
    Always be careful, never neglect what your mother says.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소홀히 (소홀히)
📚 Từ phái sinh: 소홀(疏忽): 중요하게 생각하지 않아 주의나 정성이 부족함.
📚 thể loại: Thái độ  


🗣️ 소홀히 (疏忽 히) @ Giải nghĩa

🗣️ 소홀히 (疏忽 히) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (255) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thời gian (82) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Du lịch (98) Văn hóa ẩm thực (104)