🌟 소홀히 (疏忽 히)

  Phó từ  

1. 중요하게 생각하지 않아 주의나 정성이 부족하게.

1. MỘT CÁCH CẨU THẢ, MỘT CÁCH HỜI HỢT, MỘT CÁCH CHỂNH MẢNG, MỘT CÁCH LƠ LÀ: Một cách thiếu chú ý hay thiếu chân thành do không coi trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 소홀히 다루다.
    Handle carelessly.
  • Google translate 소홀히 대접하다.
    Treat with neglect.
  • Google translate 소홀히 대하다.
    Disregard.
  • Google translate 소홀히 여기다.
    Neglect.
  • Google translate 소홀히 생각하다.
    To neglect.
  • Google translate 소홀히 취급하다.
    Treat with neglect.
  • Google translate 소홀히 하다.
    Neglect.
  • Google translate 한 달 동안 집안 청소를 소홀히 한 탓에 집 안이 지저분하다.
    The house is messy because of a month of neglect in cleaning the house.
  • Google translate 민준이는 공부를 소홀히 해서 중간 고사 성적이 좋지 않았다.
    Min-joon neglected his studies, so his midterm grades were not good.
  • Google translate 매사에 꼼꼼한 유민이는 작은 숙제라도 소홀히 넘기지 않고 최선을 다했다.
    Precise in everything, yu-min did her best without neglecting even a small homework.
  • Google translate 어머니, 다녀오겠습니다.
    Mother, i'll be back.
    Google translate 늘 조심하고, 엄마가 한 말들은 절대 소홀히 해서는 안 된다.
    Always be careful, never neglect what your mother says.

소홀히: indifferently; negligently,おろそかに【疎かに】。そりゃくに【粗略に】,négligemment, légèrement, sans soin, avec insouciance,descuidadamente, negligentemente,بإهمال ، مهملًا,хайш яайш, хэнэггүй,một cách cẩu thả, một cách hời hợt, một cách chểnh mảng, một cách lơ là,อย่างสะเพร่า, อย่างละเลย, อย่างไม่ใส่ใจ, อย่างไม่ระวัง, อย่างเลินเล่อ,dengan ceroboh, dengan lalai,небрежно; как попало; несерьёзно,疏忽地,大意地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소홀히 (소홀히)
📚 Từ phái sinh: 소홀(疏忽): 중요하게 생각하지 않아 주의나 정성이 부족함.
📚 thể loại: Thái độ  


🗣️ 소홀히 (疏忽 히) @ Giải nghĩa

🗣️ 소홀히 (疏忽 히) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả trang phục (110) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn luận (36) Kinh tế-kinh doanh (273) Lịch sử (92) Sức khỏe (155) Xem phim (105) Mua sắm (99)