🌟 담합하다 (談合 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 담합하다 (
담하파다
)
📚 Từ phái sinh: • 담합(談合): 서로 의논하여 의견을 일치시킴., 경쟁 입찰에서 입찰자들이 부당하게 미리 …
🌷 ㄷㅎㅎㄷ: Initial sound 담합하다
-
ㄷㅎㅎㄷ (
단호하다
)
: 결심이나 태도, 입장 등이 흔들림이 없이 엄격하고 분명하다.
☆
Tính từ
🌏 VỮNG VÀNG, CHẮC CHẮN, MẠNH MẼ, CỨNG RẮN, DỨT KHOÁT: Sự quyết tâm hay thái độ, lập trường không lung lay mà rất rõ ràng và nghiêm túc. -
ㄷㅎㅎㄷ (
대행하다
)
: 남의 일을 대신해서 하다.
Động từ
🌏 LÀM THAY: Làm thay công việc của người khác. -
ㄷㅎㅎㄷ (
당황하다
)
: 놀라거나 매우 급하여 어떻게 해야 할지를 모르다.
Động từ
🌏 BỐI RỐI, HỐT HOẢNG: Ngạc nhiên hay quá gấp gáp không biết phải làm thế nào. -
ㄷㅎㅎㄷ (
대항하다
)
: 지지 않으려고 맞서서 버티다.
Động từ
🌏 ĐỐI KHÁNG: Đối chọi chống đỡ để không bị thua. -
ㄷㅎㅎㄷ (
다행하다
)
: 뜻밖에 운이 좋다.
Tính từ
🌏 MAY MẮN: Vận số tốt đến bất ngờ. -
ㄷㅎㅎㄷ (
담화하다
)
: 자유롭게 서로 이야기를 주고받다.
Động từ
🌏 TRÒ CHUYỆN, ĐÀM THOẠI, ĐÀM ĐẠO: Nói chuyện qua lại một cách tự do. -
ㄷㅎㅎㄷ (
대화하다
)
: 마주 대하여 이야기를 주고받다.
Động từ
🌏 ĐỐI THOẠI: Đối điện và trò chuyện với nhau. -
ㄷㅎㅎㄷ (
단행하다
)
: 반대나 위험에 매이지 않고 결정한 것을 실행하다.
Động từ
🌏 THI HÀNH, TIẾN HÀNH: Thực hiện việc đã quyết định và không ràng buộc bởi sự phản đổi hay uy hiếp. -
ㄷㅎㅎㄷ (
담합하다
)
: 서로 의논하여 의견을 일치시키다.
Động từ
🌏 THỎA THUẬN, NHẤT TRÍ, THỐNG NHẤT Ý KIẾN: Thảo luận với nhau và thống nhất ý kiến. -
ㄷㅎㅎㄷ (
동행하다
)
: 함께 길을 가다.
Động từ
🌏 ĐỒNG HÀNH: Cùng đi đường. -
ㄷㅎㅎㄷ (
동화하다
)
: 서로 닮게 되어 성질이나 형식 등이 같아지다.
Động từ
🌏 ĐỒNG HOÁ: Trở nên giống nhau và tính chất hay hiện tượng trở nên như nhau. -
ㄷㅎㅎㄷ (
독해하다
)
: 글을 읽고 그 내용을 이해하다.
Động từ
🌏 ĐỌC HIỂU: Đọc bài viết và hiểu nội dung đó. -
ㄷㅎㅎㄷ (
등한하다
)
: 무엇에 관심이 없거나 소홀하다.
Tính từ
🌏 CHỂNH MẢNG, SAO LÃNG: Chểnh mảng hay không quan tâm đến cái gì đó. -
ㄷㅎㅎㄷ (
당혹하다
)
: 갑자기 어떤 일을 당하여 정신을 못 차리고 어떻게 해야 할지를 몰라 하다.
Động từ
🌏 BÀNG HOÀNG, NGỠ NGÀNG: Mất tinh thần và không biết phải làm sao vì đột nhiên gặp phải việc gì đó. -
ㄷㅎㅎㄷ (
단합하다
)
: 여러 사람이 한마음으로 뭉치다.
Động từ
🌏 ĐOÀN KẾT, HÒA HỢP: Nhiều người liên kết một lòng.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thời gian (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi điện thoại (15) • Chế độ xã hội (81) • Yêu đương và kết hôn (19) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tính cách (365) • Mua sắm (99) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói ngày tháng (59) • Tâm lí (191) • Luật (42) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Chào hỏi (17) • Việc nhà (48) • Khí hậu (53) • Nghệ thuật (23) • Chính trị (149) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt trong ngày (11) • So sánh văn hóa (78)