🌟 듬뿍

  Phó từ  

1. 어떤 것이 넘칠 정도로 수북이 가득한 모양.

1. ĐẦY ẮP, TRÀN TRỀ: Hình ảnh cái nào đó đầy ắp đến mức muốn tràn ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 듬뿍 담다.
    To fill with plenty.
  • 듬뿍 따르다.
    Pour in plenty.
  • 듬뿍 머금다.
    Full.
  • 듬뿍 붓다.
    Pour plenty.
  • 듬뿍 채우다.
    Fill it up.
  • 듬뿍 푸다.
    Throw it in plenty.
  • 인심 좋은 아주머니는 나그네에게 밥을 듬뿍 담아서 대접하였다.
    The generous lady served the traveler with plenty of rice.
  • 아침에 듬뿍 따라 놓은 물이 항아리에 반도 남지 않은 걸 보니 항아리가 새는 모양이다.
    The pot seems to be leaking because there is less than half of the water left in the jar in the morning.
  • 지수는 식사 예절이 엉망이야. 밥을 입에 듬뿍 문 채로 이야기를 하는 통에 밥풀이 다 튀더라.
    Jisoo has a terrible table manners. the rice paste splattered all over the container where i was talking with my mouth full.
    정말? 지수랑 같이 밥 먹을 땐 조심해야겠네.
    Really? i should be careful when i eat with jisoo.
작은말 담뿍: 어떤 것이 넘칠 정도로 소복이 가득한 모양., 많거나 넉넉한 모양.

2. 아주 많거나 넉넉한 모양.

2. SUNG TÚC, DƯ DẢ: Hình ảnh rất nhiều và đầy đủ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 듬뿍 넣다.
    Put in a good measure.
  • 듬뿍 담기다.
    To fill with plenty.
  • 듬뿍 받다.
    Get a good deal of it.
  • 듬뿍 베풀다.
    Give generously.
  • 듬뿍 주다.
    Give a good deal.
  • 과일 잼을 만들 때는 설탕을 아끼지 말고 듬뿍 넣어야 맛 좋은 잼이 된다.
    When you make fruit jam, don't spare it and put a lot of sugar in it to make a delicious jam.
  • 외동딸로 어려서부터 부모님의 사랑을 듬뿍 받고 자란 지수는 버릇없는 구석이 있다.
    Jisoo, the only daughter who has been loved by her parents since childhood, is spoiled.
  • 생일은 잘 보내셨어요?
    How was your birthday?
    네. 축하도 많이 받고 선물도 듬뿍 받아서 참 좋았지요.
    Yeah. i was so happy to receive a lot of birthday wishes and presents.
작은말 담뿍: 어떤 것이 넘칠 정도로 소복이 가득한 모양., 많거나 넉넉한 모양.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 듬뿍 (듬뿍)
📚 Từ phái sinh: 듬뿍하다: 넘칠 정도로 매우 가득하거나 수북하다., 매우 많거나 넉넉하다.
📚 thể loại: số lượng  

🗣️ 듬뿍 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (78) Xem phim (105) Sinh hoạt công sở (197) Việc nhà (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xin lỗi (7) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) Triết học, luân lí (86) Giáo dục (151) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59)