🌟 만군 (萬軍)

Danh từ  

1. 많은 군사.

1. VẠN QUÂN: Quân sĩ nhiều.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 그 장수는 공을 이루기 위해 만군을 백골로 만들었다.
    The long man turned the almighty into a skeleton to make the ball come true.
  • 자신을 따르는 만군을 얻은 장군은 전장에서도 기세가 등등했다.
    The general, who gained all the troops that followed him, was also in high spirits on the battlefield.
  • 장군, 적들이 만군을 이끌고 우리 땅에 쳐들어오고 있습니다.
    General, the enemy is coming into our land with all the troops.
    국경에 수비 병력을 강화하여 적들의 침입에 막아 내도록 하게.
    Strengthen your defensive forces on the border to prevent enemy intrusion.

2. 기독교에서, 이스라엘 민족 전체를 나타내는 말.

2. VẠN QUÂN: Lời nói biểu thị toàn thể dân tộc Israel, trong Cơ đốc giáo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 만군의 주님.
    Lord almighty.
  • 만군의 하나님.
    God almighty.
  • 목사인 김 씨는 항상 "만군의 주님께서 말씀하시기를"이라는 말로 설교를 시작한다.
    Reverend kim always begins his sermon by saying, "the lord almighty says.".
  • 독실한 기독교 신자인 그녀는 모든 복은 만군의 하나님이신 주께서 주시는 것이라고 믿는다.
    A devout christian, she believes that all blessings are given by the lord, the god of all armies.
  • 만군의 하나님, 주의 백성의 기도에 대하여 응답하여 주소서. 아멘.
    God almighty, answer the prayers of your people. amen.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 만군 (만ː군)

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xem phim (105) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn ngữ (160) Lịch sử (92) Luật (42) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82) Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Sở thích (103) Tìm đường (20) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thông tin địa lí (138) Giáo dục (151) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) So sánh văn hóa (78)