🌟 딱딱거리다

Động từ  

1. 부드럽지 않은 말씨로 따지거나 야단치는 듯이 말하다.

1. HẰN HỌC, CỘC CẰN: Nói như la mắng hay tra hỏi bằng giọng không được mềm mỏng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 딱딱거리는 말투.
    A snap of speech.
  • 딱딱거리며 나무라다.
    Snap and scold.
  • 딱딱거리며 따지다.
    Stomp and argue.
  • 그녀는 딱딱거리는 말투와 까다로운 성격 때문에 직원들 사이에서 ‘마녀’라고 불린다.
    She is called 'witch' among the staff because of her fast-talking tone and fussy personality.
  • 그 점원은 모든 손님들에게 딱딱거리며 불친절하게 대해 이 가게 손님들의 불만이 높아졌다.
    The clerk snapped at all the customers, raising complaints from the shop's customers about their unkindness.
  • 지수가 나한테 화가 났나? 왜 딱딱거리면서 말하지?
    Is ji-soo mad at me? why are you stuttering?
    아니야. 잠깐 딴 생각하느라 그랬나 봐.
    No. i guess i was just thinking about something else.
Từ đồng nghĩa 딱딱대다: 부드럽지 않은 말씨로 따지거나 야단치는 듯이 말하다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 딱딱거리다 (딱딱꺼리다)

💕Start 딱딱거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (119) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70) Ngôn ngữ (160) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Giáo dục (151) Chính trị (149) Sinh hoạt công sở (197) Tôn giáo (43) Xem phim (105) Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46)