🌟 둥우리

Danh từ  

1. 나뭇가지나 짚 등을 엮어 만든 닭의 집.

1. Ổ GÀ: Ổ của gà được bện bằng nhánh cây hay rơm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 둥우리를 만들다.
    Make a nest.
  • 둥우리에 짚을 깔다.
    Lay straw on a nest.
  • 둥우리에서 지내다.
    Stay in a nest.
  • 둥우리 문을 열기가 무섭게 닭들이 밖으로 뛰쳐나왔다.
    The chickens rushed out of the nest, as soon as they opened the door.
  • 어미 닭은 둥우리에서 삼 주 동안 알을 품고 굴리며 병아리를 부화시킨다.
    The mother hen hatches chicks by holding and rolling eggs for three weeks in the nest.
  • 둥우리 안에서 달걀 좀 꺼내 와라.
    Get some eggs out of the nest.
    아, 달걀을 꺼내면 닭들이 달려들어서 무서운데.
    Oh, i'm afraid the chickens are coming in when i take out the eggs.

2. 새가 알을 낳거나 살기 위해 풀, 나뭇가지 등을 엮어 만든 둥근 모양의 집.

2. TỔ CHIM: Tổ hình tròn mà chim làm bằng cách bện cỏ, nhánh cây để sống hoặc đẻ trứng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 둥우리를 떠나다.
    Leave the nest.
  • 둥우리를 지키다.
    Protect the nest.
  • 둥우리를 짓다.
    Build a nest.
  • 둥우리를 틀다.
    Make a nest.
  • 둥우리로 찾아들다.
    Find in a circle.
  • 어미 새는 둥우리에서 알을 낳은 후 항상 둥우리를 지키고 있다.
    After laying eggs in the nest, the mother bird is always guarding the nest.
  • 수컷이 큰 나뭇가지를 물어 오면 암컷은 그것을 둥우리 안에 깔았다.
    When the male picks up a large branch, the female lays it in the nest.
  • 우리 집 처마 아래에 새가 둥우리를 틀었어.
    Bird's nesting under my eaves.
    어머! 이제 너희 집에서 새소리도 나고 좋겠다.
    Oh, my god! now it would be nice to hear the bird noises in your house.
Từ đồng nghĩa 보금자리: 새가 알을 낳거나 살기 위해 풀, 나뭇가지 등을 엮어 만든 둥근 모양의 집.,…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 둥우리 (둥우리)

🗣️ 둥우리 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) Diễn tả trang phục (110) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (23) Gọi món (132) Diễn tả vị trí (70) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Luật (42) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59)