🌟 드나들다

☆☆   Động từ  

1. 어떤 곳에 많은 것들이 들어가고 나오고 하다.

1. VÀO RA: Nhiều thứ vào ra nơi nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 손님이 드나들다.
    Guests come and go.
  • 차량이 드나들다.
    Vehicles come in and out.
  • 자유로이 드나들다.
    Go in and out freely.
  • 이 항구에는 짐을 실은 배들이 항상 쉴 새 없이 드나든다.
    This port is always frequented by cargo ships.
  • 경찰은 그 상점을 드나드는 사람들을 대상으로 조사를 시작했다.
    The police have launched an investigation into people entering and leaving the store.
  • 저 음식점에 드나드는 사람들이 항상 많은 것을 보면 유명한 음식점인 게 분명하다.
    It's obvious that the restaurant is a famous restaurant, given that there are always so many people going in and out of course.
Từ đồng nghĩa 나들다: 어떤 곳에 들어가고 나오고 하다., 일정한 장소에 자주 왔다 갔다 하다., 여러…

2. 일정한 장소에 자주 왔다 갔다 하다.

2. RA VÀO, LUI TỚI: Thường xuyên lui tới một nơi nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 부지런히 드나들다.
    Diligently in and out.
  • 병원에 드나들다.
    Get in and out of the hospital.
  • 수시로 드나들다.
    Frequent in and out of the country.
  • 제집처럼 드나들다.
    Go in and out like one's own.
  • 승규는 술집을 뻔질나게 드나든다.
    Seung-gyu walks in and out of the bar.
  • 지수는 몸이 약해서 병원에 자주 드나든다.
    Jisoo is weak and frequents the hospital.
  • 민준이는 오락실에 드나들면서부터 성적이 떨어지기 시작했다.
    Min-jun's grades began to drop when he went in and out of the arcade.
  • 옆집 아주머니는 우리 가족과 친해서 평소에 우리 집에 자유롭게 드나드신다.
    The lady next door is close to my family, and she usually goes in and out of my house freely.
Từ đồng nghĩa 나들다: 어떤 곳에 들어가고 나오고 하다., 일정한 장소에 자주 왔다 갔다 하다., 여러…

3. 여러 곳에 자주 들어가고 나오고 하다.

3. CHẠY RA, CHẠY VÔ, QUA QUA LẠI LẠI: Thường xuyên vào ra nhiều nơi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 여기저기 드나들다.
    Out and out.
  • 유세장을 드나들다.
    Out and out of the campaign trail.
  • 아이들은 이 방 저 방을 드나들며 정신없이 뛰어 놀았다.
    The children went from room to room and played wildly.
  • 그 장사꾼은 이 동네 저 동네 드나들며 물건을 팔았다.
    The merchant went in and out of town and sold goods.
Từ đồng nghĩa 나들다: 어떤 곳에 들어가고 나오고 하다., 일정한 장소에 자주 왔다 갔다 하다., 여러…

4. 일정하지 않고 들쭉날쭉하다.

4. THỤT RA THỤT VÀO, LỞM CHỞM, LỒI LÕM: Không bằng phẳng mà thụt ra thụt vào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 우리 매장의 수익은 드나드는 정도가 심해서 예측을 하기가 어렵다.
    Our store's revenue is so high that it's hard to predict.
  • 우리 반 학생들의 평균은 크게 드나들 뿐만 아니라 학생 간의 실력 편차도 큰 편이다.
    Not only does the average student in our class go in and out of school, but there is also a large gap in ability among students.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 드나들다 (드나들다) 드나들어 (드나드러) 드나드니 () 드나듭니다 (드나듬니다)


🗣️ 드나들다 @ Giải nghĩa

🗣️ 드나들다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Ngôn ngữ (160) Khoa học và kĩ thuật (91) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn luận (36) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (78) Giáo dục (151) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thời tiết và mùa (101) Tâm lí (191)