🌟 뚝뚝하다

Tính từ  

1. 바탕이 세고 단단하다.

1. VỮNG CHẮC, CỨNG CÁP: Nền chắc và cứng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가죽이 뚝뚝하다.
    The leather is stiff.
  • 금속이 뚝뚝하다.
    The metal is stiff.
  • 옷감이 뚝뚝하다.
    The fabric is stiff.
  • 찰흙이 뚝뚝하다.
    The clay is stiff.
  • 이 판지는 두껍고 뚝뚝해서 자르기가 힘들다.
    This cardboard is thick and hard to cut.
  • 겨우내 밭의 흙이 뚝뚝하게 굳어서 호미 끝이 잘 들어가지 않는다.
    The soil in the field has hardened throughout the winter, and the ends of the homi do not go in well.
  • 야, 이거 보기보다 뚝뚝한데?
    Hey, this is steeper than it looks.
    그래요? 그러면 가죽을 좀 연하게 만든 뒤에 손질을 해야겠네요.
    Really? then i'll have to make the leather a little lighter and then trim it.

2. 말이나 행동이나 표정 등이 부드럽거나 상냥하지 않아 정이 있지 않다.

2. THÔ LỖ, THÔ THIỂN: Lời nói, hành động hay vẻ mặt... không dịu dàng hay khéo léo nên không có tình cảm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 뚝뚝한 성질.
    A stiff temper.
  • 뚝뚝한 어조.
    A stiff tone.
  • 뚝뚝하게 대꾸하다.
    Give a stiff answer.
  • 성격이 뚝뚝하다.
    Stiff in character.
  • 태도가 뚝뚝하다.
    Have a stiff manner.
  • 표정이 뚝뚝하다.
    The expression is stiff.
  • 사이가 어색한 두 직원은 아무런 말없이 뚝뚝하게 인사를 했다.
    The two awkward employees greeted each other without saying a word.
  • 지수는 무표정한 데다가 뚝뚝하게 말해서 처음 보는 사람들은 그녀가 화난 줄 안다.
    Jisoo is expressionless and bluntly speaking, people who see her for the first time think she's angry.
  • 민준이는 왜 늘 저렇게 퉁명스러워?
    Why is minjun always so blunt?
    그 녀석이 말투가 좀 뚝뚝하긴 하지만 나쁜 애는 아니야.
    He's a little blunt, but he's not a bad guy.
Từ đồng nghĩa 무뚝뚝하다: 말, 행동, 표정 등이 부드럽거나 상냥하지 않아 정이 느껴지지 않다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뚝뚝하다 (뚝뚜카다) 뚝뚝한 (뚝뚜칸) 뚝뚝하여 (뚝뚜카여) 뚝뚝해 (뚝뚜캐) 뚝뚝하니 (뚝뚜카니) 뚝뚝합니다 (뚝뚜캄니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Du lịch (98) Vấn đề môi trường (226) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Mua sắm (99) Tôn giáo (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (23) Luật (42)