🌟

☆☆   Danh từ  

1. 부딪히거나 맞아서 피부 바로 아래에 퍼렇게 피가 맺힌 것.

1. VẾT BẦM: Chỗ máu tụ lại thâm tím trên da do bị va chạm hay bị đánh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 시퍼런 .
    A withering bruise.
  • 자국.
    Blank marks.
  • 이 들다.
    Get bruised.
  • 이 지다.
    Bruise.
  • 승규는 가벼운 교통사고로 다리에 자국이 났다.
    Seung-gyu had bruises on his leg in a minor traffic accident.
  • 일어나 보니 어제 마사지를 받은 곳에 이 져 있었다.
    When i woke up, there was a bruise where i got the massage yesterday.
  • 민준이 녀석 눈에 시퍼렇게 이 들게 한 녀석이 대체 누구야?
    Who the hell made minjun's eyes black and blue?
    글쎄 누구한테 맞았는지 말하려 들지를 않아요.
    Well, i don't want to tell you who hit me.

2. (비유적으로) 어떤 일로 인해 생긴 마음의 상처나 충격.

2. VẾT THƯƠNG, CÚ SỐC: (cách nói ẩn dụ) Vết thương hay cú sốc xuất hiện do một việc gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 마음의 .
    A bruise on the mind.
  • 이 들다.
    Get bruised.
  • 이 지다.
    Bruise.
  • 전쟁은 끝났지만 전 국민의 마음속에 커다란 을 남겨 놓았다.
    The war was over, but left a great bruise in the hearts of the whole nation.
  • 오로지 쾌락만 추구하는 문화가 우리 사회를 이 들게 하고 있다.
    The culture of seeking only pleasure is bruising our society.
  • 유민이도 아직 어린데 유민이네 부모가 이혼을 하다니 안타깝네요.
    Yoomin is still young, and i'm sorry to hear that yoomin's parents are getting divorced.
    그러게. 어린애 마음에 지울 수 없는 이 생기는 건 아닌지 걱정이야.
    Yeah. i'm worried if there's an indelible bruise in a child's heart.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 thể loại: Bệnh và triệu chứng   Sức khỏe  

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Sở thích (103) Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (52) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tìm đường (20) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình (57) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Lịch sử (92) Sử dụng tiệm thuốc (10)