🌟 (名)

☆☆   Danh từ  

1. ‘이름’의 뜻을 나타내는 말.

1. TÊN: Từ có nghĩa là cái tên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 곡명.
    A song title.
  • 단체명.
    Group name.
  • 동물명.
    Animal name.
  • 작품명.
    Name of the work.
  • 저자명.
    Author name.
  • 학교명.
    School name.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 Từ phái sinh: 명하다(名하다): 사람, 물건, 일 등에 이름을 지어 붙이다.

📚 Annotation: 일부 명사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) Việc nhà (48) Thể thao (88) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (255) Chào hỏi (17) Chế độ xã hội (81) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề môi trường (226) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt công sở (197) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) Cảm ơn (8) Tâm lí (191) Xem phim (105) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92) Thông tin địa lí (138) Sử dụng tiệm thuốc (10)