🌟 (名)

☆☆   Danh từ  

1. ‘이름’의 뜻을 나타내는 말.

1. TÊN: Từ có nghĩa là cái tên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 곡명.
    A song title.
  • Google translate 단체명.
    Group name.
  • Google translate 동물명.
    Animal name.
  • Google translate 작품명.
    Name of the work.
  • Google translate 저자명.
    Author name.
  • Google translate 학교명.
    School name.

명: name,な・めい【名】,nom,,اسم,нэр,tên,ชื่อ, นาม,nama,,名,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 Từ phái sinh: 명하다(名하다): 사람, 물건, 일 등에 이름을 지어 붙이다.

📚 Annotation: 일부 명사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Tôn giáo (43) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) So sánh văn hóa (78) Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (255) Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) Gọi món (132) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chính trị (149) Sinh hoạt nhà ở (159)