🌟 명장 (名將)

Danh từ  

1. 무예가 훌륭하여 이름난 장수.

1. DANH TƯỚNG: Tướng quân nổi danh võ nghệ xuất chúng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 최고의 명장.
    Best master.
  • 명장으로 알려지다.
    Known as a master craftsman.
  • 명장은 전장에서 군사들을 제대로 움직여 승리를 이끈다.
    The master moves his troops properly on the battlefield to lead to victory.
  • 몇 년 동안을 하위권에서 맴돌던 그 팀이 명장의 손을 거치며 강팀으로 거듭났다.
    The team, which has been hovering at the bottom for years, has been reborn as a strong team through the hands of a master.
  • 명장의 훌륭한 지휘 덕분에 우리 군은 불리한 상황에서도 승리를 이룩할 수 있었다.
    Thanks to the master's excellent command, our troops were able to win even in adverse circumstances.
  • 이 팀의 우승이 벌써 일곱 번째죠?
    It's already the seventh time this team has won't it?
    네. 이러니 최 감독이 국내 최고의 명장으로 인정받을 수 밖에요.
    Yes. that's why choi has to be recognized as the best master in korea.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 명장 (명장)

🗣️ 명장 (名將) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Văn hóa ẩm thực (104) Chào hỏi (17) Thông tin địa lí (138) Xem phim (105) Nói về lỗi lầm (28) Gọi món (132) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Luật (42) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt nhà ở (159)