🌟 메달 (medal)

☆☆   Danh từ  

1. 상으로 주거나 기념하는 뜻으로 주는, 글씨나 그림을 새겨 만든 납작하고 둥근 쇠붙이.

1. HUY CHƯƠNG: Miếng kim loại tròn và dẹt được khắc chữ hay hình ảnh với ý nghĩa trao hưởng hoặc hoặc kỷ niệm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 메달 획득.
    Winning a medal.
  • 메달을 기대하다.
    Expect a medal.
  • 메달을 놓치다.
    Miss a medal.
  • 메달을 따다.
    Win a medal.
  • 메달을 획득하다.
    Win a medal.
  • 이번 올림픽에서 우리나라는 여든 개의 메달을 획득하였다.
    In this olympics, our country won 80 medals.
  • 우리 선수들은 이번 경기에서 안타깝게도 메달을 놓치고 말았다.
    Our athletes have unfortunately missed their medals in this game.
  • 김 선수, 이번 수영 경기에서 메달 획득에 자신 있으시지요?
    Kim, are you confident you'll win a medal in this swimming competition?
    네, 물론 자신 있습니다.
    Yes, of course i'm confident.


📚 thể loại: Sở thích  


🗣️ 메달 (medal) @ Giải nghĩa

🗣️ 메달 (medal) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78) Chính trị (149) Sức khỏe (155) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói ngày tháng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khoa học và kĩ thuật (91) Thông tin địa lí (138) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xem phim (105) Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Kinh tế-kinh doanh (273) Tìm đường (20) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chào hỏi (17)