🌟 매매 (賣買)

  Danh từ  

1. 물건을 팔고 사는 일.

1. VIỆC MUA BÁN, SỰ MUA BÁN: Việc mua và bán hàng hóa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 부동산 매매.
    Real estate sales.
  • 아파트 매매.
    Apartment sales.
  • 주식 매매.
    Stock sale.
  • 주택 매매.
    The sale of houses.
  • 중고차 매매.
    Used car sales.
  • 매매 계약서.
    Contract for sale.
  • 매매 대금.
    The proceeds from the sale.
  • 매매 문서.
    Trade documents.
  • 매매 증서.
    A trade certificate.
  • 매매가 되다.
    Be traded.
  • 매매를 하다.
    Make a sale.
  • 오빠는 주식 매매로 큰돈을 벌었다.
    My brother made a lot of money from the stock trade.
  • 겨울에는 수요자가 많지 않아서 아파트의 매매가 거의 이루어지지 않는다.
    In winter, there is little demand for apartments.
  • 오빠, 그 자동차는 사기로 한 거야?
    Brother, did you decide to buy that car?
    응. 내일 매매 계약서에 도장 찍고 계약금도 주고 올 거야.
    Yes. i'm going to stamp the sales contract tomorrow and pay the down payment.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 매매 (매매)
📚 Từ phái sinh: 매매되다(賣買되다): 물건이 팔리고 사들여지다. 매매하다(賣買하다): 물건을 팔고 사다.
📚 thể loại: Hành vi kinh tế   Kinh tế-kinh doanh  


🗣️ 매매 (賣買) @ Giải nghĩa

🗣️ 매매 (賣買) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tính cách (365) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Kiến trúc, xây dựng (43) Chính trị (149) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Du lịch (98) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86) Chào hỏi (17) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Lịch sử (92) Luật (42) Hẹn (4) Chế độ xã hội (81) Thể thao (88) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (119)