🌟 몰두하다 (沒頭 하다)

  Động từ  

1. 다른 일에 관심을 가지지 않고 한 가지 일에만 집중하다.

1. VÙI ĐẦU: Không quan tâm đến việc khác mà tập trung vào mỗi một việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 경영에 몰두하다.
    Engage in management.
  • 독서에 몰두하다.
    Devote oneself to reading.
  • 연구에 몰두하다.
    Concentrate on research.
  • 이익에 몰두하다.
    Be engrossed in profit.
  • 일에 몰두하다.
    Concentrate on work.
  • 작업에 몰두하다.
    Concentrate on the work.
  • 책에 몰두하다.
    Concentrate on a book.
  • 이 박사는 퇴임 후 마지막 삶을 한글 연구에 몰두했다.
    Dr. lee devoted his last life after his retirement to studying hangeul.
  • 그들은 바둑에 몰두하고 있었기 때문에 내가 온 것도 눈치채지 못했다.
    They didn't even notice i was here because they were preoccupied with baduk.
  • 최 작가는 평생을 한 소설을 쓰는 데 몰두하여 역사에 남을 대작을 완성했다.
    Writer choi devoted his whole life to writing a novel, completing a masterpiece that would go down in history.
  • 민준이가 뭘 하길래 저렇게 조용해?
    What's min-joon doing to be so quiet?
    지금 독서에 몰두하고 있거든.
    I'm so absorbed in reading.
Từ đồng nghĩa 골몰하다(汨沒하다): 한 가지 일이나 생각에만 집중하다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 몰두하다 (몰뚜하다)
📚 Từ phái sinh: 몰두(沒頭): 다른 일에 관심을 가지지 않고 한 가지 일에만 집중함.
📚 thể loại: Hành vi nhận thức  


🗣️ 몰두하다 (沒頭 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 몰두하다 (沒頭 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi món (132) Cách nói thời gian (82) Xin lỗi (7) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97) So sánh văn hóa (78) Chế độ xã hội (81) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Lịch sử (92) Giáo dục (151) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82)