🌟 몰두하다 (沒頭 하다)
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 몰두하다 (
몰뚜하다
)
📚 Từ phái sinh: • 몰두(沒頭): 다른 일에 관심을 가지지 않고 한 가지 일에만 집중함.
📚 thể loại: Hành vi nhận thức
🗣️ 몰두하다 (沒頭 하다) @ Giải nghĩa
- 묻히다 : 어떤 일에 몰두하다.
- 골치(를) 앓다 : 어떻게 하여야 할지 몰라서 머리가 아플 정도로 생각에 몰두하다.
🗣️ 몰두하다 (沒頭 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 생각에 몰두하다. [생각]
- 침선에 몰두하다. [침선 (針線)]
- 불철주야 연구에 몰두하다. [불철주야 (不撤晝夜)]
- 연구에 몰두하다. [연구 (硏究)]
- 시험공부에 몰두하다. [시험공부 (試驗工夫)]
- 한창 몰두하다. [한창]
- 반사 작용으로 몰두하다. [반사 작용 (反射作用)]
- 차분히 몰두하다. [차분히]
- 습작에 몰두하다. [습작 (習作)]
- 짝짓기에 몰두하다. [짝짓기]
- 섹스에 몰두하다. [섹스 (sex)]
- 참선에 몰두하다. [참선 (參禪)]
- 취미에 몰두하다. [취미 (趣味)]
- 한길에 몰두하다. [한길]
- 소일에 몰두하다. [소일 (消日)]
- 창안에 몰두하다. [창안 (創案)]
- 창작에 몰두하다. [창작 (創作)]
- 청취에 몰두하다. [청취 (聽取)]
- 수련에 몰두하다. [수련 (修鍊/修練)]
- 재창조에 몰두하다. [재창조 (再創造)]
- 집필에 몰두하다. [집필 (執筆)]
- 연습에 몰두하다. [연습 (演習)]
- 창조에 몰두하다. [창조 (創造)]
- 독서에 몰두하다. [독서 (讀書)]
- 저술에 몰두하다. [저술 (著述)]
- 골똘히 몰두하다. [골똘히]
🌷 ㅁㄷㅎㄷ: Initial sound 몰두하다
-
ㅁㄷㅎㄷ (
마다하다
)
: 싫다고 하다.
☆
Động từ
🌏 TỪ CHỐI, KHƯỚC TỪ: Nói là không thích. -
ㅁㄷㅎㄷ (
몰두하다
)
: 다른 일에 관심을 가지지 않고 한 가지 일에만 집중하다.
☆
Động từ
🌏 VÙI ĐẦU: Không quan tâm đến việc khác mà tập trung vào mỗi một việc. -
ㅁㄷㅎㄷ (
막대하다
)
: 더할 수 없이 많거나 크다.
☆
Tính từ
🌏 TO LỚN, KHỔNG LỒ, KẾCH XÙ: Nhiều và lớn một cách không thể hơn được nữa. -
ㅁㄷㅎㄷ (
무단 횡단
)
: 신호를 무시하거나 횡단보도가 아닌 곳에서 길을 건넘.
None
🌏 BĂNG QUA ĐƯỜNG TRÁI PHÉP: băng qua đường trái phép -
ㅁㄷㅎㄷ (
매도하다
)
: 물건의 소유권을 다른 사람에게 팔아넘기다.
Động từ
🌏 BÁN, CHUYỂN NHƯỢNG: Bán và chuyển cho người khác quyền sở hữu đối với đồ vật. -
ㅁㄷㅎㄷ (
목도하다
)
: 어떤 일이나 일이 벌어진 현장 등을 눈으로 직접 보다.
Động từ
🌏 CHỨNG KIẾN, MỤC KÍCH: Nhìn trực tiếp bằng mắt sự việc nào đó hay hiện trường mà sự việc xảy ra. -
ㅁㄷㅎㄷ (
무던하다
)
: 정도가 적당하거나 그보다 약간 더하다.
Tính từ
🌏 VỪA PHẢI: Mức độ thích đáng hoặc hơi nhiều hơn. -
ㅁㄷㅎㄷ (
면도하다
)
: 얼굴이나 몸에 난 수염이나 잔털을 깎다.
Động từ
🌏 CẠO RÂU, CẠO LÔNG: Cạo râu hay lông mọc trên khuôn mặt hay cơ thể. -
ㅁㄷㅎㄷ (
매도하다
)
: 다른 사람을 심하게 비난하며 몰아세우다.
Động từ
🌏 NHỤC MẠ, LĂNG MẠ: Phê phán và mắng nhiếc người khác một cách nặng nề. -
ㅁㄷㅎㄷ (
무도하다
)
: 말, 행동 등이 사람이 지켜야 할 도리에 어긋나 아주 못되다.
Tính từ
🌏 VÔ NHÂN ĐẠO, VÔ ĐẠO: Lời nói, hành động... rất tồi tệ trái với đạo lí làm người. -
ㅁㄷㅎㄷ (
문답하다
)
: 서로 묻고 대답하다.
Động từ
🌏 VẤN ĐÁP, HỎI ĐÁP, HỎI VÀ TRẢ LỜI: Hỏi và trả lời nhau. -
ㅁㄷㅎㄷ (
면담하다
)
: 고민이나 문젯거리를 가지고 서로 만나서 이야기하다.
Động từ
🌏 GẶP GỠ NÓI CHUYỆN: Gặp gỡ, trò chuyện về nỗi khổ tâm hay các vấn đề. -
ㅁㄷㅎㄷ (
모독하다
)
: 말이나 행동으로 어떤 대상을 부끄럽고 수치스럽게 만들다.
Động từ
🌏 BÁNG BỔ, XÚC PHẠM: Làm cho đối tượng nào đó ngại ngùng hay xấu hổ bằng lời nói hay hành động. -
ㅁㄷㅎㄷ (
미달하다
)
: 어떤 기준이나 정도에 미치지 못하다.
Động từ
🌏 CHƯA ĐẠT: Chưa đạt tới tiêu chuẩn hay mức độ nào đó. -
ㅁㄷㅎㄷ (
모던하다
)
: 사람의 생각이나 모습 또는 사물의 모양이 세련되고 현대적이다.
Tính từ
🌏 HIỆN ĐẠI, CÁCH TÂN: Suy nghĩ hay hình ảnh của con người hoặc kiểu dáng của sự vật tinh tế và mang tính hiện đại.
• Diễn tả tính cách (365) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi món (132) • Cách nói thời gian (82) • Xin lỗi (7) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • So sánh văn hóa (78) • Chế độ xã hội (81) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sức khỏe (155) • Hẹn (4) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Triết học, luân lí (86) • Sở thích (103) • Lịch sử (92) • Giáo dục (151) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (82)