🌟 물러가다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 물러가다 (
물러가다
) • 물러가 () • 물러가니 ()
📚 thể loại: Hoạt động xã hội
🗣️ 물러가다 @ Giải nghĩa
- 퇴보하다 (退步하다) : 뒤로 물러가다.
🗣️ 물러가다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅁㄹㄱㄷ: Initial sound 물러가다
-
ㅁㄹㄱㄷ (
물러가다
)
: 있던 자리에서 뒤로 가거나 다른 자리로 옮겨 가다.
☆
Động từ
🌏 LÙI, RỜI: Từ vị trí hiện tại đi về sau hoặc chuyển sang chỗ khác. -
ㅁㄹㄱㄷ (
몰려가다
)
: 여럿이 한꺼번에 무리를 지어 가다.
☆
Động từ
🌏 KÉO NHAU ĐI, ĐỔ XÔ ĐI: Nhiều đối tượng tạo thành nhóm và cùng đi một lần. -
ㅁㄹㄱㄷ (
밀려가다
)
: 어떤 힘에 의해 밀려서 가다.
Động từ
🌏 BỊ CUỐN ĐI, BỊ ĐẨY ĐI: Bị đẩy đi do một lực nào đó.
• Triết học, luân lí (86) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn ngữ (160) • Nghệ thuật (76) • Việc nhà (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Du lịch (98) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Gọi món (132) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (23) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mua sắm (99) • Cảm ơn (8) • Lịch sử (92) • Luật (42)