🌟 미백 (美白)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 미백 (
미ː백
) • 미백이 (미ː배기
) • 미백도 (미ː백또
) • 미백만 (미ː뱅만
)
📚 Từ phái sinh: • 미백하다: 살갗을 아름답고 희게 하다.
🗣️ 미백 (美白) @ Ví dụ cụ thể
- 이 미백 크림은 피부를 보얗게 만드는 데 효과적이다. [보얗다]
- 미백 효과가 탁월하거든. [탁월하다 (卓越하다)]
- 피부과에 가서 미백 쪽으로 집중적 관리 좀 해 달라고 그래. [집중적 (集中的)]
- 치아 미백. [치아 (齒牙)]
- 미백 효능이 뛰어난 화장품은 불티나게 팔렸다. [효능 (效能)]
🌷 ㅁㅂ: Initial sound 미백
-
ㅁㅂ (
문병
)
: 병에 걸리거나 다친 사람을 찾아가 위로함.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC THĂM BỆNH: Việc tìm đến với người bị bệnh hoặc bị thương để an ủi. -
ㅁㅂ (
매번
)
: 각각의 차례.
☆☆
Danh từ
🌏 LẦN NÀO, MỖI LẦN: Từng lượt một. -
ㅁㅂ (
매번
)
: 어떤 일이 있을 때마다.
☆☆
Phó từ
🌏 MỖI LẦN, MỖI LƯỢT, MỖI ĐỘ: Mỗi khi có việc nào đó. -
ㅁㅂ (
맨발
)
: 양말이나 신발 등을 신지 않은 발.
☆☆
Danh từ
🌏 CHÂN KHÔNG, CHÂN TRẦN, CHÂN ĐẤT: Bàn chân không mang tất hay giày dép... -
ㅁㅂ (
문법
)
: 말의 소리, 단어, 문장 등을 쓰는 일정한 규칙. 또는 그것을 연구하는 학문.
☆☆
Danh từ
🌏 VĂN PHẠM, NGỮ PHÁP: Quy tắc nhất định sử dụng tiếng nói, từ, câu… Hoặc ngành học nghiên cứu về điều đó. -
ㅁㅂ (
모범
)
: 본받아 배울 만한 행동이나 그러한 행동을 하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ MÔ PHẠM, HÌNH MẪU, SỰ GƯƠNG MẪU, NGƯỜI GƯƠNG MẪU: Hành động đáng được noi theo học hỏi, hay người làm hành động như thế. -
ㅁㅂ (
만병
)
: 모든 병.
☆
Danh từ
🌏 MỌI BỆNH TẬT, MỌI BỆNH TẬT, BÁCH BỆNH: Tất cả các bệnh. -
ㅁㅂ (
모발
)
: 사람의 머리카락.
☆
Danh từ
🌏 TÓC: Lông đầu của con người. -
ㅁㅂ (
마비
)
: 신경이나 근육에 이상이 생겨 몸의 일부나 전체가 감각이 없고 움직이지 못하는 상태.
☆
Danh từ
🌏 (SỰ) BẠI LIỆT: Trạng thái toàn bộ hay một phần cơ thể trở nên không có cảm giác và không thể cử động được do dây thần kinh hoặc cơ bắp xảy ra bất thường. -
ㅁㅂ (
명복
)
: 사람이 죽은 후에 그 영혼이 받는 복.
☆
Danh từ
🌏 PHÚC TRÊN THIÊN ĐƯỜNG, PHÚC NƠI SUỐI VÀNG, PHÚC Ở THẾ GIỚI BÊN KIA: Phúc mà sau khi người chết đi, linh hồn đó được hưởng. -
ㅁㅂ (
명분
)
: 사람이 신분이나 입장에 따라 지켜야 할 도리.
☆
Danh từ
🌏 DANH PHẬN: Đạo lý con người phải giữ theo thân phận hay lập trường. -
ㅁㅂ (
모방
)
: 다른 것을 본뜨거나 남의 행동을 흉내 냄.
☆
Danh từ
🌏 SỰ MÔ PHỎNG: Sự làm theo cái khác hoặc bắt chước hành động của người khác. -
ㅁㅂ (
민박
)
: 여행할 때 일반 가정집에서 돈을 내고 숙박함. 또는 그런 시설.
☆
Danh từ
🌏 Ở TRỌ NHÀ DÂN: Việc trả tiền và nghỉ ở nhà của gia đình dân thường khi du lịch. Hoặc các nhà như vậy. -
ㅁㅂ (
맥박
)
: 심장 박동에 따라 나타나는 동맥의 주기적인 움직임.
☆
Danh từ
🌏 MẠCH ĐẬP: Sự chuyển động mang tính chu kỳ của động mạch xuất hiện theo nhịp đập của tim.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mua sắm (99) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (52) • Chế độ xã hội (81) • Sức khỏe (155) • Thể thao (88) • Gọi món (132) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (76) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (119) • Đời sống học đường (208) • Sự kiện gia đình (57)