🌟 미백 (美白)

Danh từ  

1. 피부나 치아 등을 인공적인 방법으로 희게 함.

1. SỰ LÀM TRẮNG: Việc làm trắng da hay răng bằng phương pháp nhân tạo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 치아 미백.
    Teeth whitening.
  • 피부 미백.
    Skin whitening.
  • 미백 화장품.
    Whitening cosmetics.
  • 미백을 받다.
    Get whitened.
  • 미백을 하다.
    Whitening.
  • 요즘 치과에서 치아를 희게 만들어 주는 미백 시술을 받는 사람들이 많다.
    There are a lot of people in the dentist's these days who have whitening treatments that whiten their teeth.
  • 그는 피부과에서 피부를 희게 만드는 레이저 미백 시술을 받았다.
    He had laser whitening treatment in dermatology that whitened the skin.
  • 요즘 들어 피부가 점점 칙칙해지는 느낌이야.
    I feel like my skin is getting dull.
    미백 화장품을 써 봐.
    Try whitening cosmetics.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 미백 (미ː백) 미백이 (미ː배기) 미백도 (미ː백또) 미백만 (미ː뱅만)
📚 Từ phái sinh: 미백하다: 살갗을 아름답고 희게 하다.

🗣️ 미백 (美白) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mua sắm (99) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Sức khỏe (155) Thể thao (88) Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (76) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình (57)