🌟 발부 (發付)

Danh từ  

1. 공공 기관 등에서 각종 서류나 증명서 등을 발행함.

1. VIỆC CẤP, VIỆC PHÁT: Việc các cơ quan nhà nước phát hành các loại hồ sơ hay giấy chứng nhận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고지서 발부.
    Billing.
  • 영장 발부.
    A warrant is issued.
  • 증명서 발부.
    Certificate issued.
  • 처방전 발부.
    Prescription.
  • 확인서 발부.
    Issuing a confirmation.
  • 발부를 받다.
    Receive a certificate.
  • 발부를 요청하다.
    Request for an issue.
  • 발부를 철회하다.
    Retract the issue.
  • 발부를 취소하다.
    Cancel a bill.
  • 발부를 하다.
    Issue.
  • 경찰은 구속 영장 발부와 동시에 범인인 김 씨를 즉시 구속하였다.
    The police immediately arrested the criminal, kim, at the same time as issuing an arrest warrant.
  • 증명서 발부가 늦어지는 바람에 우리는 하루 종일 일을 처리할 수 없었다.
    The delayed issuance of the certificate prevented us from taking care of the work all day.
  • 그는 자신은 아무런 혐의가 없으므로 수색 영장 발부는 부당하다고 주장했다.
    He insisted that the search warrant was unfair because he had no charges.
  • 경찰은 범죄 혐의가 인정되는 그들의 구속 영장 발부를 검찰에 정식으로 요청했다.
    The police formally requested the prosecution to issue their arrest warrants, which are recognized as criminal charges.
  • 장학금을 신청하고 싶은데요, 어떤 서류를 내면 될까요?
    I'd like to apply for a scholarship, what documents should i submit?
    직장이 없다는 걸 증명하셔야 하니까 보험 가입 내역서를 발부를 받아 제출해 주세요.
    You need to prove you don't have a job, so please submit your insurance statement.
Từ đồng nghĩa 발급(發給): 기관에서 증명서 등을 만들어 내줌.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 발부 (발부)
📚 Từ phái sinh: 발부되다(發付되다): 공공 기관 등에서 각종 서류나 증명서 등이 발행되다. 발부하다(發付하다): 공공 기관 등에서 각종 서류나 증명서 등을 발행하다.

🗣️ 발부 (發付) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138) Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98) Tôn giáo (43) Nói về lỗi lầm (28) Luật (42) Mua sắm (99) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Chào hỏi (17) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn ngữ (160) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (82)