🌟 문지방 (門地枋)

Danh từ  

1. 방의 출입문이나 대문에서 문의 바깥쪽과 안쪽을 구분해 주는 문틀의 아래 부분.

1. MUNJIBANG; NGƯỠNG CỬA: Phần dưới của khung cửa để phân biệt bên ngoài và bên trong cửa ở cửa ra vào phòng hay cổng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 문지방을 넘다.
    Cross the threshold.
  • 문지방을 밟다.
    Step on the doorstep.
  • 문지방에 걸리다.
    Get the threshold.
  • 문지방에 걸터앉다.
    Sit on the threshold.
  • 문지방에 서다.
    Stand at the threshold.
  • 예부터 문지방에 앉으면 복이 달아난다는 말이 있다.
    There's been a saying that sitting on the threshold of an old saying, blessings run away.
  • 어머니는 걸레질을 하고 나오다가 문지방에 발이 걸려 넘어지고 말았다.
    Mother came out mopping and tripped over the threshold.
  • 나가려면 나가고 들어오려면 들어오지 왜 문지방에 그러고 서 있어?
    Out to get out, in to get in. why are you standing at the doorstep?
    이제 막 나가려던 참이었어요.
    I was just about to leave.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 문지방 (문찌방)

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (52) Ngôn luận (36) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (255) Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132) Giải thích món ăn (119) Thời tiết và mùa (101) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (23) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi điện thoại (15) Diễn tả ngoại hình (97) Lịch sử (92) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)