🌟 반장 (班長)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 목적을 가지고 조직한 작은 규모의 단체를 대표하는 사람.

1. TRƯỞNG BAN: Người đại diện cho đoàn thể có quy mô nhỏ được tổ chức với mục đích nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 작업 반장.
    Working class president.
  • 조사 반장.
    Chief inspector.
  • 형사 반장.
    Detective chief.
  • 반장이 되다.
    Become class president.
  • 반장을 맡다.
    Take the helm.
  • 박 씨는 공장에서 오후 전담반의 반장이었다.
    Park was the chief of the afternoon task force at the factory.
  • 아파트 경비 반장 김 씨는 경비원들을 불러 모아 보안에 힘쓸 것을 당부했다.
    Apartment security chief kim called in security guards and asked them to work on security.
  • 반장은 어디 있어?
    Where's captain choi?
    형사실에 계실 겁니다.
    He'll be in the detective's office.

2. 지방 행정 구역의 단위인 ‘반’을 대표하는 사람.

2. TỔ TRƯỞNG: Người đại diện cho "tổ" là đơn vị của khu vực hành chính địa phương.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 반장 노릇.
    Being class president.
  • 반장을 맡다.
    Take the helm.
  • 반장으로 뽑히다.
    To be elected class president.
  • 반장으로 당선되다.
    Be elected class president.
  • 동장과 반장들은 마을 회의를 열었다.
    The heads of the dongs and the class held a town meeting.
  • 탑 마을 삼 반 반장인 재석이 아버지는 아침 일찍 동장의 연락을 받았다.
    The father of jae-suk, the head of the three classes of top village, was contacted by the head of the dong early in the morning.
  • 민준은 지난 주에 삼 통 팔 반 반장으로 당선되어 좋은 동네를 만들겠다고 각오를 밝혔다.
    Min-joon was elected class president of samtong pal ban last week, expressing his determination to build a good neighborhood.
  • 사거리에서 너희 어머니가 지역 소식지 나누어 주시더라.
    Your mother handed out local newsletters at the intersection.
    응. 엄마가 우리 동네 반장이시거든.
    Yeah. my mom is the class president of my neighborhood.

3. 학교에서 학급을 대표하는 사람.

3. LỚP TRƯỞNG: Người đại diện cho một lớp ở trường học.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 학급 반장.
    Class president.
  • 반장 선거.
    Class president election.
  • 반장이 되다.
    Become class president.
  • 반장을 맡다.
    Take the helm.
  • 반장을 뽑다.
    Pick a class president.
  • 반장에 임명하다.
    Appoint to the class president.
  • 반장으로 뽑히다.
    To be elected class president.
  • 승규는 학급에서 반장을 맡았다.
    Seung-gyu was in charge of the class president.
  • 그는 고등학교 삼 년 동안 줄곧 반장을 할 정도로 리더십이 있었다.
    He had leadership to the point where he had been class president for three years in high school.
  • 이번에 누가 반장으로 뽑혔어?
    Who was voted class president this time?
    응, 공부 잘하는 지수가 뽑혔어.
    Yes, jisoo who is good at studying was chosen.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반장 (반장)
📚 thể loại: Đời sống học đường  

🗣️ 반장 (班長) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Chính trị (149) Văn hóa ẩm thực (104) Triết học, luân lí (86) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn ngữ (160) Vấn đề xã hội (67) Hẹn (4) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt nhà ở (159) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tìm đường (20) Diễn tả ngoại hình (97)