🌟 싫다

☆☆☆   Tính từ  

1. 마음에 들지 않다.

1. KHÔNG ƯA, KHÔNG THÍCH: Không vừa lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 싫은 사람.
    Hateful person.
  • 싫은 일.
    Hateful things.
  • 간섭이 싫다.
    I hate interference.
  • 공부가 싫다.
    I hate studying.
  • 세상이 싫다.
    I hate the world.
  • 나는 단 음식이 싫다.
    I hate sweets.
  • 삼촌은 성격이 별나서 싫은 사람과는 말도 하지 않는다.
    Uncle has a weird personality and doesn't talk to people he doesn't like.
  • 너는 왜 지수랑은 이야기도 안 해?
    Why don't you even talk to jisoo?
    나는 지수처럼 수다스러운 사람이 싫어.
    I hate people who are chatty like jisoo.
Từ đồng nghĩa 밉다: 행동이나 태도 등이 마음에 들지 않거나 기분이 나쁜 느낌이 있다., 생김새가 예쁘…

2. 어떤 일을 하고 싶지 않다.

2. GHÉT: Không muốn làm việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공부하기가 싫다.
    I don't want to study.
  • 나가기가 싫다.
    I don't want to go out.
  • 먹기가 싫다.
    I don't want to eat.
  • 일하기가 싫다.
    I don't want to work.
  • 하기가 싫다.
    I don't want to.
  • 아이는 쓴 약을 먹기가 싫어서 엄마 몰래 약을 버렸다.
    The child didn't want to take the bitter pill, so he threw it away without his mother's knowledge.
  • 지수는 밖에 나갈 준비를 다 했지만 비가 오자 갑자기 나가기가 싫었다.
    Jisoo was ready to go out, but suddenly she didn't want to go out when it rained.
  • 너는 영어 성적이 왜 이 모양이야?
    What's wrong with your english grade?
    엄마, 저는 영어를 공부하는 게 너무 싫어요.
    Mom, i hate studying english.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 싫다 (실타) 싫은 (시른) 싫어 (시러) 싫으니 (시르니) 싫습니다 (실씀니다) 싫고 (실코) 싫지 (실치)
📚 thể loại: Tình cảm   Tâm lí  


🗣️ 싫다 @ Giải nghĩa

🗣️ 싫다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt nhà ở (159) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (76) Thông tin địa lí (138) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xin lỗi (7) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (82) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự khác biệt văn hóa (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả ngoại hình (97) So sánh văn hóa (78) Tôn giáo (43)