🌟 갈비

☆☆☆   Danh từ  

1. 음식의 재료로 쓰이는 소, 돼지, 닭 등의 가슴뼈와 거기에 붙은 살. 또는 그것으로 만든 음식.

1. SƯỜN, MÓN SƯỜN: Xương sườn và thịt gắn vào chỗ đó của bò, lợn, gà… được dùng làm nguyên liệu của món ăn. Hoặc món ăn được làm bằng cái đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 양념 갈비.
    Seasoned ribs.
  • 갈비를 굽다.
    Grill ribs.
  • 갈비를 뜯다.
    Tear ribs.
  • 갈비를 먹다.
    Eat galbi.
  • 갈비를 사다.
    Buy ribs.
  • 갈비를 선물하다.
    Gift ribs.
  • 갈비를 재우다.
    Marinate ribs.
  • 갈비를 팔다.
    Sell ribs.
  • 갈비는 손으로 들고 먹어야 제맛이 난다.
    Galbi tastes better when you hold it with your hands.
  • 명절에는 비싸긴 하지만 갈비 세트가 인기 있는 선물이다.
    Although expensive during the holidays, a set of ribs is a popular gift.
  • 엄마, 오늘 저녁 메뉴는 뭐예요?
    Mom, what's for dinner tonight?
    재워 놓은 갈비가 있으니까 구워 먹자.
    We have marinated ribs, so let's grill them.

2. 등뼈에 붙어 좌우로 둥글게 심장과 폐를 둘러싸고 있는 여러 개의 뼈.

2. XƯƠNG SƯỜN: Các xương gắn vào xương sống, bao vòng trái phải quanh tim và phổi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 갈비가 나가다.
    Galbi goes out.
  • 갈비가 부러지다.
    Ribs break.
  • 갈비를 다치다.
    Breaks ribs.
  • 삼촌은 친구랑 싸우다가 갈비 세 대가 부러져 병원에 입원했다.
    Uncle broke three ribs while fighting with a friend and was hospitalized.
  • 민준이은 경기 중에 갈비가 나간 것도 모르고 계속 경기를 했다.
    The game continued without knowing that the ribs had gone out during the minjun series.
  • 남편이 교통사고 당하셨다는데 괜찮으세요?
    Your husband's in a car accident. are you okay?
    다행히 갈비에 금만 조금 갔대요.
    Fortunately, the ribs were only cracked a little.
Từ đồng nghĩa 갈비뼈: 가슴 부분에 있는 활 모양의 열 두 쌍의 뼈.
Từ đồng nghĩa 늑골(肋骨): 가슴 부위를 이루는 활 모양의 뼈. 좌우로 열두 쌍이 있고 폐, 심장 등 …

3. (놀리는 말로) 몸이 매우 말라서 뼈만 남은 것 같은 사람.

3. NGƯỜI GẦY TRƠ XƯƠNG: (cách nói trêu chọc) Người giống như chỉ còn xương do thân mình rất gầy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 비쩍 마른 갈비.
    Scrawny ribs.
  • 갈비가 되다.
    Become ribs.
  • 갈비라고 불리다.
    Called galbi.
  • 내 동생은 너무 말라서 별명이 갈비다.
    My brother is so skinny that his nickname is galbi.
  • 대학생이 된 오빠는 혼자 여행하면서 고생을 많이 했는지 비쩍 마른 갈비가 되어 돌아왔다.
    My older brother, who became a college student, came back as a skinny galbi, for he had to travel alone and suffered a lot.
  • 갈비는 누구야?
    Who's that galbi?
    우리 반에서 제일 마른 승규야. 아무리 먹어도 살이 안 찐대.
    He's the thinnest seung-gyu in my class. no matter how much you eat, you don't gain weight.
Từ đồng nghĩa 갈비씨(갈비氏): (놀리는 말로) 뼈만 남은 것같이 몹시 마른 사람.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 갈비 (갈비)
📚 thể loại: Nguyên liệu món ăn   Gọi món  


🗣️ 갈비 @ Giải nghĩa

🗣️ 갈비 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn luận (36) Khí hậu (53) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giáo dục (151) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Sức khỏe (155) Việc nhà (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi điện thoại (15) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)