🌟 발행 (發行)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 발행 (
발행
)
📚 Từ phái sinh: • 발행되다(發行되다): 책이나 신문 등이 인쇄되어 내놓아지다., 공공의 기능을 하는 화폐나… • 발행하다(發行하다): 책이나 신문 등을 인쇄하여 내놓다., 공공의 기능을 하는 화폐나 증…
📚 thể loại: Phương tiện truyền thông đại chúng
🗣️ 발행 (發行) @ Giải nghĩa
- 집 (輯) : 잡지나 음악 앨범 등을 낼 때 그 발행 차례를 나타내는 단위.
🗣️ 발행 (發行) @ Ví dụ cụ thể
- 한 작가의 수필집이 발행 일주일 만에 주간 판매 종합 일 위에 오르는 기염을 올렸다. [기염 (氣焰)]
- 일간 신문의 발행. [일간 신문 (日刊新聞)]
- 주간 발행. [주간 (週刊)]
- 주간으로 발행하다. [주간 (週刊)]
- 이 신문은 주간으로 토요일마다 발행된다. [주간 (週刊)]
- 주간을 발행하다. [주간 (週刊)]
- 오늘은 내가 구독하는 주간이 발행되는 날이다. [주간 (週刊)]
- 이 스포츠 주간은 현재 발행되는 스포츠 관련 잡지 중에 제일 인기가 좋다. [주간 (週刊)]
- 증권 발행. [증권 (證券)]
- 수표를 분실했을 때 바로 발행 은행에 수표 분실 신고를 하면 피해를 막을 수 있다. [분실하다 (紛失하다)]
- 교과서 발행자. [발행자 (發行者)]
- 단행본 발행자. [발행자 (發行者)]
- 사보 발행자. [발행자 (發行者)]
- 신문 발행자. [발행자 (發行者)]
- 잡지 발행자. [발행자 (發行者)]
- 언니는 여성 잡지의 기자와 편집장을 거쳐 발행자가 되었다. [발행자 (發行者)]
- 부도 수표 발행. [부도 수표 (不渡手票)]
- 부도 수표를 발행하다. [부도 수표 (不渡手票)]
- 박 씨가 부도 수표를 발행해서 감옥에 갈 처지라는군요. [부도 수표 (不渡手票)]
- 초판 발행. [초판 (初版)]
- 초판을 발행하다. [초판 (初版)]
- 어음 발행. [어음]
- 어음을 발행하다. [어음]
- 이 오천만 원짜리 어음 석 장은 발행일로부터 두 달간 유효하다. [어음]
- 잡지사가 신규 발행 기념으로 잡지를 무료로 배포를 하고 있다. [배포 (配布)]
- 이 책은 발행 열흘만에 베스트셀러로 선정되었다. [열흘]
- 월간으로 발행하다. [월간 (月刊)]
- 그 출판사는 월간으로 패션 잡지를 발행한다. [월간 (月刊)]
- 월간을 발행하다. [월간 (月刊)]
- 잡지 발행 주기가 변경된 것인가요? [월간 (月刊)]
- 발행 부수. [부수 (部數)]
- 김 기자의 기사 덕분에 신문은 발행 부수가 두 배로 껑충 뛰었다. [부수 (部數)]
- 격주 발행. [격주 (隔週)]
- 격월 발행. [격월 (隔月)]
- 격월로 발행하다. [격월 (隔月)]
- 내가 보던 잡지는 원래 매달 나왔는데 내년부터 격월 발행으로 바뀐다. [격월 (隔月)]
🌷 ㅂㅎ: Initial sound 발행
-
ㅂㅎ (
번호
)
: 차례를 나타내거나 서로 다른 것과 구별하기 위해 붙이는 숫자.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỐ: Số được gắn cho một vật để phân biệt với những cái khác nhau hay để thể hiện thứ tự. -
ㅂㅎ (
방학
)
: 학교에서 한 학기가 끝나고 정해진 기간 동안 수업을 쉬는 것. 또는 그 기간.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NGHỈ HÈ, KỲ NGHỈ: Việc nghỉ học trong một khoảng thời gian theo quy định sau khi kết thúc một học kỳ ở trường. Hay khoảng thời gian đó. -
ㅂㅎ (
방향
)
: 어떤 지점이나 방위를 향하는 쪽.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHƯƠNG HƯỚNG: Phía hướng về điểm hay phương nào đó. -
ㅂㅎ (
변화
)
: 무엇의 모양이나 상태, 성질 등이 달라짐.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BIẾN HÓA, SỰ BIẾN ĐỔI, SỰ THAY ĐỔI: Việc những cái như hình dạng hay trạng thái, tính chất của cái gì trở nên đổi khác. -
ㅂㅎ (
보호
)
: 위험하거나 곤란하지 않게 지키고 보살핌.
☆☆
Danh từ
🌏 BẢO VỆ, BẢO HỘ: Chăm nom và giữ cẩn thận để không phải chịu khó khăn hay nguy hiểm. -
ㅂㅎ (
방해
)
: 일이 제대로 되지 못하도록 간섭하고 막음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CẢN TRỞ: Sự can thiệp và ngăn cản để công việc không được suôn sẻ. -
ㅂㅎ (
보험
)
: 미래의 재해나 질병 등에 대하여 금전적 보상을 받기 위해 정해진 기간 동안 일정한 돈을 납부해 적립해 두는 제도.
☆☆
Danh từ
🌏 BẢO HIỂM: Chế độ đóng một khoản tiền nhất định trong một thời gian nhất định để được bồi thường tiền cho bệnh tật hay tai nạn trong tương lai. -
ㅂㅎ (
발행
)
: 책이나 신문 등을 인쇄하여 내놓음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÁT HÀNH: Việc in ấn và đưa ra sách hay báo... -
ㅂㅎ (
비행
)
: 하늘을 날아가거나 날아다님.
☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) BAY: Việc bay đi hay bay lượn trên bầu trời. -
ㅂㅎ (
불행
)
: 행복하지 않음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BẤT HẠNH: Sự không hạnh phúc.
• Thời tiết và mùa (101) • Yêu đương và kết hôn (19) • Hẹn (4) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi món (132) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tôn giáo (43) • Du lịch (98) • Chế độ xã hội (81) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi điện thoại (15) • Sở thích (103) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Thể thao (88) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tính cách (365) • Nói về lỗi lầm (28) • Xem phim (105) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (255)