🌟 전화번호 (電話番號)

☆☆☆   Danh từ  

1. 각 전화기의 고유한 번호.

1. SỐ ĐIỆN THOẠI: Số riêng của từng máy điện thoại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사무실 전화번호.
    Office phone number.
  • 전화번호.
    Home phone number.
  • 회사 전화번호.
    Company phone number.
  • 전화번호를 묻다.
    Ask for a telephone number.
  • 전화번호를 저장하다.
    Store phone numbers.
  • 전화번호를 외우다.
    Memorize the telephone number.
  • 전화번호를 잊어버리다.
    Forget the phone number.
  • 최신 휴대 전화는 전화번호를 만 개까지 저장할 수 있다.
    The latest mobile phone can store up to 10,000 phone numbers.
  • 승규는 전화번호가 바뀌었는지 모르는 사람이 전화를 받았다.
    Seung-gyu picked up a call from someone who didn't know his phone number had changed.
  • 할아버지는 서른 명이 넘는 친척들 전화번호를 다 외우고 계신다.
    Grandpa has memorized all the phone numbers of over thirty relatives.
  • 민준 씨는 전화번호가 어떻게 돼요?
    What's your phone number, min-joon?
    제가 적어 놓은 게 있는데 잠시만 기다리세요.
    I've written something down, please wait a moment.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전화번호 (전ː화번호)
📚 thể loại: Trao đổi thông tin cá nhân  


🗣️ 전화번호 (電話番號) @ Giải nghĩa

🗣️ 전화번호 (電話番號) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khí hậu (53) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tìm đường (20) Luật (42) Thông tin địa lí (138) Diễn tả ngoại hình (97) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thể thao (88) Xin lỗi (7) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Kiến trúc, xây dựng (43) Chế độ xã hội (81)