🌟 별거 (別 거)

Danh từ  

1. 흔하지 않은 이상한 것.

1. CÁI ĐẶC BIỆT, CÁI KHÁC THƯỜNG: Cái kì lạ không thông thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 별걸 다 고민한다.
    They're all over the place.
  • 별걸 다 먹다.
    Eat up a lot.
  • 별걸 다 보다.
    See all sorts of things.
  • 별걸 다 팔다.
    Sell everything.
  • 별거 아니다.
    Not a big deal.
  • 세상에 내가 살다 보니 별걸 다 먹어 보는구나.
    Oh, my god. i've eaten so much in my life.
  • 지수는 별거 아닌 걸 가지고 혼자 심각하게 고민해.
    Ji-soo is seriously thinking about nothing.
  • 늦잠을 자다 지각하고, 지갑도 놓고 나오고, 오늘은 참 이상한 날이에요.
    I overslept and was late, left my wallet, and today is a strange day.
    오늘 내가 겪은 일에 비하면 그건 별거 아니야.
    That's nothing compared to what i went through today.
Từ tham khảo 별것(別것): 흔하지 않은 이상한 것., 여러 가지 것.

2. 여러 가지 것.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 별걸 다 알다.
    I know everything.
  • 별걸 다 팔다.
    Sell everything.
  • 별걸 다 할 줄 알다.
    Know how to do all sorts of things.
  • 민준이는 상식이 많아서 별걸 다 알고 있다.
    Min-joon knows all sorts of things because he has a lot of common sense.
  • 시장에는 옷, 문구, 한약재 등 없는 거 없이 별게 다 있었다.
    There were clothes, stationery, herbal medicine, everything else in the market.
  • 저는 요즘 식료품도 인터넷으로 주문해요.
    I'm ordering groceries online these days.
    이제 인터넷으로 별걸 다 살 수 있어서 시장에 갈 일이 별로 없겠어요.
    Now you can buy everything on the internet, so you won't have to go to the market much.
  • 저는 취미 생활로 요리, 바느질, 뜨개질, 가구 만들기 등을 해요.
    My hobby is cooking, sewing, knitting, and making furniture.
    와, 정말 별걸 다 할 줄 아시네요.
    Wow, you're really good at everything.
Từ tham khảo 별것(別것): 흔하지 않은 이상한 것., 여러 가지 것.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 별거 (별거)

📚 Annotation: 주로 구어에서 쓴다.

🗣️ 별거 (別 거) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92) Tâm lí (191) Thời tiết và mùa (101) Hẹn (4) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91) Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Xem phim (105) Chính trị (149) Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)