🌟 베개

☆☆   Danh từ  

1. 잠을 자거나 누울 때 머리를 괴는 물건.

1. GỐI: Đồ vật kê đầu khi nằm hay ngủ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 베개를 받치다.
    Supporting the pillow.
  • 베개를 베다.
    Take a pillow.
  • 베개로 삼다.
    Use as a pillow.
  • 아이는 베개도 제대로 베지 않고, 이불도 덮지 않은 채 자고 있었다.
    The child was sleeping without a proper pillow or blanket.
  • 피곤에 지친 그녀는 배낭을 베개 삼아 공항 바닥에 누운 채 잠들었다.
    Tired of being tired, she fell asleep lying on the airport floor using her backpack as a pillow.
  • 자고 일어났더니 어깨가 결리고 목도 뻐근하네.
    I woke up with a stiff shoulder and a stiff neck.
    새로 바꾼 베개 높이가 맞지 않아서 그런 거 아냐? 베개를 다른 걸로 바꿔 봐.
    Isn't it because the new pillow height doesn't fit? change the pillow to something else.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 베개 (베개)
📚 thể loại: Nhu yếu phẩm   Sinh hoạt nhà ở  


🗣️ 베개 @ Giải nghĩa

🗣️ 베개 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Tâm lí (191) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Chào hỏi (17) Tôn giáo (43) Lịch sử (92) Sức khỏe (155) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Luật (42) Đời sống học đường (208) Du lịch (98) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Mua sắm (99) Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20) Xem phim (105) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Sở thích (103)