🌟 버둥거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 버둥거리다 (
버둥거리다
)
🌷 ㅂㄷㄱㄹㄷ: Initial sound 버둥거리다
-
ㅂㄷㄱㄹㄷ (
빈둥거리다
)
: 아무 일도 하지 않고 자꾸 게으름을 피우며 놀기만 하다.
☆
Động từ
🌏 ĂN KHÔNG NGỒI RỒI, QUANH RA QUẨN VÀO: Cứ lười nhác chỉ chơi không mà không làm gì cả. -
ㅂㄷㄱㄹㄷ (
번득거리다
)
: 물체 등에 반사된 강한 빛이 잠깐씩 자꾸 나타나다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 LẬP LÒE, BẬP BÙNG, LÓNG LÁNH, ÓNG ÁNH: Ánh sáng mạnh được phản chiếu bởi vật thể... cứ hiện ra trong giây lát. Hoặc làm cho trở nên như vậy. -
ㅂㄷㄱㄹㄷ (
번들거리다
)
: 잘 닦고 기름칠을 한 듯 표면이 매끄럽고 윤이 나다.
Động từ
🌏 BÓNG LOÁNG: Bề mặt trơn và bóng láng như thể lau kĩ và quét dầu. -
ㅂㄷㄱㄹㄷ (
바둥거리다
)
: 덩치가 약간 작은 것이 매달리거나 주저앉아서 팔이나 다리를 내저으며 자꾸 움직이다.
Động từ
🌏 QUẪY ĐẠP, VÙNG VẪY, GIÃY GIỤA: Cái có thân hình hơi nhỏ bị treo hoặc khuỵu xuống nên huơ (khuơ) chân tay và liên tục cử động. -
ㅂㄷㄱㄹㄷ (
복닥거리다
)
: 많은 사람이 좁은 곳에 모여 시끄럽고 복잡하게 마구 움직이다.
Động từ
🌏 NHỐN NHÁO, LỘN XỘN: Nhiều người tụ tập ở nơi chật chội và di chuyển lung tung một cách ồn ào và phức tạp. -
ㅂㄷㄱㄹㄷ (
반들거리다
)
: 빛이 날 만큼 겉이 아주 매끄럽고 윤이 나다.
Động từ
🌏 LONG LANH, LẤP LÁNH: Bề ngoài rất mượt và láng như phát ra ánh sáng. -
ㅂㄷㄱㄹㄷ (
바동거리다
)
: 덩치가 작은 것이 매달리거나 주저앉아서 팔이나 다리를 내저으며 자꾸 움직이다.
Động từ
🌏 VÙNG VẪY, GIÃY GIỤA: Cái có thân hình nhỏ bị treo hoặc khuỵu xuống nên huơ (khuơ) chân tay và liên tục cử động. -
ㅂㄷㄱㄹㄷ (
버둥거리다
)
: 덩치가 큰 것이 매달리거나 눕거나 앉아서 팔다리를 내저으며 계속 움직이다.
Động từ
🌏 QUẰN QUẠI: Thứ có kích thước to lớn bị cột hoặc nằm hay ngồi nên vung vẩy chân tay và liên tục dịch chuyển. -
ㅂㄷㄱㄹㄷ (
부들거리다
)
: 춥거나 무섭거나 화가 나서 몸이 자꾸 크게 떨리다. 또는 몸을 자꾸 크게 떨다.
Động từ
🌏 RUN BẮN, RUN BẦN BẬT, RUN LẬP CẬP: Cơ thể thường xuyên bị run mạnh vì lạnh, sợ hay tức giận. Hoặc thường xuyên run mạnh cơ thể.
• Cách nói thời gian (82) • Khí hậu (53) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Triết học, luân lí (86) • Sở thích (103) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả trang phục (110) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Hẹn (4) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tính cách (365) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn ngữ (160) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giáo dục (151) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thông tin địa lí (138) • Lịch sử (92) • Diễn tả ngoại hình (97)