🌟 병기 (兵器)

Danh từ  

1. 전쟁에 쓰이는 기구.

1. BINH KHÍ: Dụng cụ được dùng trong chiến tranh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 비밀 병기.
    Secret weapon.
  • 첨단 병기.
    Advanced weapons.
  • 병기를 갖추다.
    Be armed.
  • 병기를 관리하다.
    Manage a weapon.
  • 병기를 다루다.
    Handle a weapon.
  • 병기를 동원하다.
    Mobilize weapons.
  • 병기로 무장하다.
    Armed with a weapon.
  • 김 일병은 부대에서 대포와 같은 병기를 관리하고 있다.
    Private kim is managing weapons such as artillery in the unit.
  • 전쟁이 없는 평화로운 시대가 이어지면서 병기에 녹이 슬고 있었다.
    The weapons were rusting as the peaceful era without war continued.
  • 장군, 군사는 많은데 병기가 부족하니 큰일입니다.
    General, we have a lot of soldiers, but we don't have enough weapons.
    군사들이 쓸 칼과 창을 만들라고 지시해 두었네.
    I've instructed you to make swords and spears for the soldiers.
Từ đồng nghĩa 무기(武器): 싸움을 할 때 적을 다치게 하거나 죽이기 위해 쓰는 도구., (비유적으로)…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 병기 (병기)

🗣️ 병기 (兵器) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (119) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Nói về lỗi lầm (28) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Diễn tả tính cách (365) Sở thích (103) Khoa học và kĩ thuật (91) So sánh văn hóa (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sức khỏe (155) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn luận (36)