🌟 번역본 (飜譯本)

Danh từ  

1. 어떤 언어로 된 글을 다른 언어의 글로 바꾸어 놓은 책.

1. SÁCH DỊCH, BẢN DỊCH: Sách chuyển văn viết bằng ngôn ngữ nào đó thành văn theo ngôn ngữ khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 소설 번역본.
    A translation of a novel.
  • 일본어 번역본.
    Japanese translation.
  • 중국어 번역본.
    Chinese translation.
  • 번역본의 출간.
    The publication of the translated version.
  • 번역본이 나오다.
    Translated copies come out.
  • 번역본을 내다.
    Submit a translation.
  • 번역본의 시들은 원어의 어감과 차이가 좀 있었다.
    The poems in the translation had some differences from the original tone.
  • 국가 간의 문화 교류가 활발해지면서 우리나라 소설의 번역본 발간도 늘고 있다.
    As cultural exchanges between countries become more active, the publication of translated versions of korean novels is also increasing.
  • 그거 일본 만화 아니야?
    Isn't that a japanese cartoon?
    맞아. 이번에 번역본이 나왔길래 바로 샀어.
    That's right. i bought it right away because the translated version came out this time.
Từ tham khảo 원본(原本): 여러 번 인쇄하여 발행한 책 중에서 가장 처음 인쇄하여 발행한 책., 다른…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 번역본 (버녁뽄)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) Du lịch (98) Nghệ thuật (23) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Gọi điện thoại (15) Thể thao (88) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (76) Tình yêu và hôn nhân (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160)