🌟 번역어 (飜譯語)

Danh từ  

1. 어떤 언어로 된 말을 다른 언어로 바꾼 말.

1. NGÔN NGỮ DỊCH: Lời nói chuyển lời bằng ngôn ngữ nào đó thành ngôn ngữ khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 번역어의 오류.
    Error in translation.
  • 번역어가 정확하다.
    Translation is correct.
  • 번역어가 틀리다.
    Translation is wrong.
  • 번역어를 고치다.
    Correct the translation.
  • 번역어를 수정하다.
    Modify a translation.
  • 번역어를 옮기다.
    Translate translation.
  • 번역어로 옮길 때에는 원어의 의미와 어감을 최대한 살리려는 노력이 필요하다.
    It is necessary to make the most of the meaning and tone of the original language when transferring to the translation language.
  • 전문 용어의 경우 복잡하거나 모호한 번역어가 오히려 이해를 방해하기도 한다.
    In the case of jargon, complex or ambiguous translations may rather interfere with understanding.
  • 지수야, 논문 주제는 정했어?
    Jisoo, have you decided on your thesis topic?
    응. 번역어의 사용 실태와 개선 방향에 대해 써 보려고 해.
    Yeah. i'm going to write about the use of translators and the direction of improvement.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 번역어 (버녀거)

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138) Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Cách nói ngày tháng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi món (132) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19) Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Chế độ xã hội (81) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Sinh hoạt trong ngày (11)