🌟 북송 (北送)

Danh từ  

1. 사람이나 물건 등을 북쪽으로 보냄.

1. (SỰ) CỬ NGƯỜI RA BẮC, GỬI ĐỒ VẬT SANG BẮC: Sự cử người hay gửi đồ vật sang phía Bắc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 북송을 반대하다.
    Oppose repatriation.
  • 북송을 연기하다.
    Postpone the repatriation of the north.
  • 북송을 찬성하다.
    Propose repatriation.
  • 북송을 하다.
    Send back to the north.
  • 여러 정치적인 이유로 교포의 북송이 연기되었다.
    The repatriation of ethnic koreans has been postponed for various political reasons.
  • 내일 오전에 쌀 북송 방법과 일정을 의논하기로 하였다.
    We decided to discuss the method and schedule of the rice shipment tomorrow morning.
  • 나는 재일 교포의 북송 문제에 대한 한국 정부의 입장을 뉴스를 통해 들었다.
    I heard on the news the korean government's position on the issue of sending ethnic koreans back to japan.
  • 교포 북송 문제로 정부가 진지하게 고민하고 있다는 얘기를 들었어.
    I heard that the government is seriously considering the repatriation of ethnic koreans.
    그런 문제는 정치적인 목적과도 관련이 있기 때문에 신중하게 생각해야 할 거야.
    Such a problem is also related to political purposes, so you'll have to think carefully.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 북송 (북쏭)
📚 Từ phái sinh: 북송하다: 사람이나 물건 따위를 북쪽으로 보내다.

📚 Annotation: 주로 '사람이나 물건 등을 북한으로 보냄'의 뜻으로 쓴다.

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề xã hội (67) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (52) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17) Đời sống học đường (208) Tìm đường (20) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57) Sở thích (103) Ngôn luận (36) Sức khỏe (155)