🌟 본선 (本選)

  Danh từ  

1. 경기나 대회 등에서, 예비 심사 후 우승자를 결정하기 위한 최종 선발.

1. VÒNG CHUNG KẾT: Việc tuyển chọn cuối cùng sau vòng tuyển dự bị để quyết định người thắng cuộc trong cuộc thi hay đại hội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 본선이 시작되다.
    The finals begin.
  • 본선을 치르다.
    Take the finals.
  • 본선에 나가다.
    Go to the finals.
  • 본선에 불참하다.
    Not in the finals.
  • 본선에 진출하다.
    Advance to the finals.
  • 몇 주간의 예선을 거쳐 총 다섯 팀이 본선에 진출했다.
    A total of five teams advanced to the finals after weeks of qualifying.
  • 이번 월드컵에서 우리나라는 조 이 위로 본선에 올라갔다.
    In this world cup, our country went up to the finals.
  • 왜 갑자기 학교에서 수학 시험을 보는 거래?
    Why is she suddenly taking a math test at school?
    성적이 높은 애들은 전국 수학 경진 대회의 본선에 참여한대.
    High-performing students are participating in the finals of the national mathematical competition.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 본선 (본선)
📚 thể loại: Sự kiện xã hội   Thể thao  

🗣️ 본선 (本選) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Kiến trúc, xây dựng (43) Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giáo dục (151) Tìm đường (20) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tính cách (365) Tâm lí (191) Khí hậu (53) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự khác biệt văn hóa (47) So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chính trị (149) Sức khỏe (155) Nói về lỗi lầm (28)