🌟 북극 (北極)

  Danh từ  

1. 지구의 북쪽 끝. 또는 그 주변의 지역.

1. CỰC BẮC, BẮC CỰC: Tận cùng phía Bắc của địa cầu. Hoặc khu vực xung quanh đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 북극 원정대.
    Arctic expedition.
  • 북극 탐방.
    An arctic expedition.
  • 북극 탐험.
    Arctic expeditions.
  • 북극의 빙하.
    Arctic glaciers.
  • 북극의 자원.
    Resources for the arctic resources.
  • 북극으로 떠나다.
    Leave for the north pole.
  • 북극 지방에서는 남반구 하늘의 별은 관측할 수 없다.
    In the arctic region, stars in the southern hemisphere sky are not observable.
  • 그는 남극과 북극을 경유해서 지구를 한 바퀴 돌아서 온 최초의 비행사였다.
    He was the first pilot to make a lap around the earth via the south pole and the north pole.
  • 북극 탐험 중에 실종된 대원의 시신이 십 년 만에 얼음 속에서 발견되었다.
    The body of a missing crew member during an expedition to the north pole was found in ice for the first time in a decade.
Từ tham khảo 남극(南極): 지구의 남쪽 끝. 또는 그 주변의 지역.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 북극 (북끅) 북극이 (북끄기) 북극도 (북끅또) 북극만 (북끙만)
📚 thể loại: Khu vực   Thông tin địa lí  


🗣️ 북극 (北極) @ Giải nghĩa

🗣️ 북극 (北極) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (76) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Giáo dục (151) Ngôn ngữ (160) Vấn đề môi trường (226) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Lịch sử (92) Hẹn (4) Chào hỏi (17) Kiến trúc, xây dựng (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (119) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)