🌟 북극 (北極)

  Danh từ  

1. 지구의 북쪽 끝. 또는 그 주변의 지역.

1. CỰC BẮC, BẮC CỰC: Tận cùng phía Bắc của địa cầu. Hoặc khu vực xung quanh đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 북극 원정대.
    Arctic expedition.
  • Google translate 북극 탐방.
    An arctic expedition.
  • Google translate 북극 탐험.
    Arctic expeditions.
  • Google translate 북극의 빙하.
    Arctic glaciers.
  • Google translate 북극의 자원.
    Resources for the arctic resources.
  • Google translate 북극으로 떠나다.
    Leave for the north pole.
  • Google translate 북극 지방에서는 남반구 하늘의 별은 관측할 수 없다.
    In the arctic region, stars in the southern hemisphere sky are not observable.
  • Google translate 그는 남극과 북극을 경유해서 지구를 한 바퀴 돌아서 온 최초의 비행사였다.
    He was the first pilot to make a lap around the earth via the south pole and the north pole.
  • Google translate 북극 탐험 중에 실종된 대원의 시신이 십 년 만에 얼음 속에서 발견되었다.
    The body of a missing crew member during an expedition to the north pole was found in ice for the first time in a decade.
Từ tham khảo 남극(南極): 지구의 남쪽 끝. 또는 그 주변의 지역.

북극: North Pole,ほっきょく【北極】,pôle Nord, Arctique, pôle arctique,polo norte, Ártico, polo ártico,قطب شماليّ,умард туйл, хойд туйл,cực Bắc, Bắc cực,ขั้วโลกเหนือ,kutub utara, arktik,Северный полюс,北极,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 북극 (북끅) 북극이 (북끄기) 북극도 (북끅또) 북극만 (북끙만)
📚 thể loại: Khu vực   Thông tin địa lí  


🗣️ 북극 (北極) @ Giải nghĩa

🗣️ 북극 (北極) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt nhà ở (159) Khí hậu (53) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Đời sống học đường (208) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề môi trường (226) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (76) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn luận (36) Du lịch (98) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119) Nói về lỗi lầm (28) Gọi món (132) Cách nói thời gian (82) Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mua sắm (99)