🌟 (本)

Danh từ  

1. 어떤 사실을 설명하거나 증명하기 위해 대표로 내세워 보이는 것.

1. KIỂU MẪU, TẤM GƯƠNG: Cái được đưa ra làm tiêu biểu để giải thích hay chứng minh sự việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이 되다.
    Follow the example.
  • 을 따르다.
    Follow the example.
  • 을 뜨다.
    Take a pattern.
  • 을 보이다.
    Set an example.
  • 동생은 어른들께 절을 하는 형을 보고는 을 떠서 인사를 드렸다.
    The younger brother saw his elder brother bowing to his elders, and took the example and said hello.
  • 빠른 경제 성장을 이룩한 우리나라는 아시아 신흥 공업국의 이 되었다.
    Having achieved rapid economic growth, korea has become a model for emerging industrial countries in asia.
  • 동생은 형의 을 따르니까 네가 더 잘해야지.
    My brother follows his brother's example, so you should do better.
    네, 앞으로 조심할게요.
    Yeah, i'll be careful.
Từ đồng nghĩa 본보기(本보기): 보고 배워서 본을 받을 만한 대상., 어떤 사실을 설명하거나 증명하기 …
Từ đồng nghĩa 보기: 무엇을 설명하거나 증명하기 위하여 대표로 보이는 것.

2. 옷을 만들 때 쓰기 위해 본보기로 만든 실물 크기의 물건.

2. MẪU: Đồ vật có kích cỡ lớn như vật thật, được làm mẫu để dùng khi may quần áo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 을 그리다.
    Draw a pattern.
  • 을 뜨다.
    Take a pattern.
  • 을 만들다.
    Make an example.
  • 을 맞추다.
    Bourne.
  • 디자이너는 종이에 치마의 을 그리기 시작했다.
    The designer began to copy the skirt on paper.
  • 옷을 본격적으로 제작하기 전에 을 뜨는 작업은 필수적이다.
    It is essential to make a pattern before making clothes in earnest.
  • 바지 을 만들었는데, 어때?
    I made a pattern of pants. how do you like it?
    모델의 치수보다 조금 작아 보이는데.
    It looks a little smaller than the model's size.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tính cách (365) Tâm lí (191) Hẹn (4) Luật (42) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Chào hỏi (17) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Sở thích (103) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa ẩm thực (104) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình (57) Khí hậu (53) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204)