🌟 부국 (富國)

Danh từ  

1. 나라를 부유하게 만듦. 또는 그런 나라.

1. NƯỚC GIÀU CÓ, QUỐC PHÚ, SỰ LÀM CHO ĐẤT NƯỚC MẠNH GIÀU: Việc làm cho đất nước giàu có hoặc đất nước như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 석유 부국.
    Oil-rich country.
  • 자원 부국.
    A country rich in resources.
  • 아시아의 부국.
    Rich asian country.
  • 부국을 만들다.
    Build a rich country.
  • 부국으로 성장하다.
    Grow into a rich country.
  • 그 나라는 무수한 변혁을 거쳐 오늘날 경제 부국으로 성장하였다.
    The country has grown into an economic rich country today after numerous transformations.
  • 최근 수십 년간 부국과 빈국 사이의 격차는 계속 확대되는 경향을 보이고 있다.
    In recent decades the gap between rich and poor has tended to widen.
  • 석유가 매장되어 있는 중동 지역의 국가들은 석유로 큰돈을 벌면서 부국이 되었다.
    Countries in the middle east, where oil is buried, have become rich by making a lot of money from oil.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부국 (부ː국) 부국이 (부ː구기) 부국도 (부ː국또) 부국만 (부ː궁만)

🗣️ 부국 (富國) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (76) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thông tin địa lí (138) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tôn giáo (43) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149) Xin lỗi (7) Du lịch (98) Xem phim (105) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề xã hội (67) Sở thích (103) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Đời sống học đường (208) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (23) Cách nói thứ trong tuần (13) Thể thao (88) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)