🌟 부담액 (負擔額)

Danh từ  

1. 어떤 일에 대해 내야 하는 돈의 액수.

1. SỐ TIỀN GÁNH CHỊU, SỐ TIỀN GÁNH VÁC: Số tiền phải trả cho việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 국민 부담액.
    The national burden.
  • 본인 부담액.
    Self-burden.
  • 연간 부담액.
    Annual burden.
  • 조세 부담액.
    The amount of tax burden.
  • 부담액이 늘다.
    The burden increases.
  • 부담액이 크다.
    The burden is great.
  • 부담액을 덜다.
    Reduce the burden.
  • 부담액을 조정하다.
    Adjust the amount of burden.
  • 내가 작년에 납세한 세금 부담액이 삼백만 원을 넘는다.
    The tax burden i paid last year exceeds three million won.
  • 승규는 사고로 병원에 입원했지만 의료 보험 덕택으로 입원비 중 본인 부담액은 많지 않았다.
    Seung-gyu was hospitalized due to an accident, but his medical insurance gave him little to cover.
  • 요새는 세금이랑 연금을 내는 게 부담스러울 때가 많아.
    It's often burdensome to pay taxes and pensions these days.
    맞아. 국민들이 내야 하는 부담액이 십 년 만에 두 배 이상 늘었잖아.
    That's right. the burden on the people has more than doubled in 10 years.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부담액 (부ː다맥) 부담액이 (부ː다매기) 부담액도 (부ː다맥또) 부담액만 (부ː다맹만)

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Chính trị (149) Du lịch (98) Hẹn (4) Tôn giáo (43) Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự khác biệt văn hóa (47) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (52) Việc nhà (48) Vấn đề xã hội (67) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Tìm đường (20) Vấn đề môi trường (226) Thể thao (88) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82) Cảm ơn (8) Khí hậu (53) Chế độ xã hội (81) Xem phim (105) Kiến trúc, xây dựng (43) Thời tiết và mùa (101)