🌟 비탄 (悲歎/悲嘆)

Danh từ  

1. 매우 슬퍼하며 탄식함. 또는 그 탄식.

1. SỰ KÊU THAN, SỰ OÁN THÁN, NỖI AI OÁN NÃO NỀ: Việc rất buồn rầu và than khóc. Hoặc sự than khóc đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 분노와 비탄.
    Anger and grief.
  • 울분과 비탄.
    Rage and grief.
  • 비탄이 크다.
    Great grief.
  • 비탄에 빠지다.
    Be overcome with grief.
  • 비탄에 잠기다.
    Be overcome with grief.
  • 비탄에 젖다.
    Be heartbroken.
  • 농부는 폭우에 쓰러진 벼를 보며 비탄에 잠겼다.
    The farmer was grieved to see the rice that had fallen in the heavy rain.
  • 아들의 사망 소식을 들은 남자는 비탄에 빠져 통곡을 했다.
    The man who heard of his son's death wailed in grief.
  • 산사태로 가족을 잃은 그들은 며칠을 비탄에 빠져 슬피 울었다.
    They, who lost their families in the landslide, wept sadly for days.
Từ đồng nghĩa 통탄(痛歎/痛嘆): 매우 가슴 아파하며 탄식함. 또는 그런 탄식.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비탄 (비ː탄)
📚 Từ phái sinh: 비탄하다: 몹시 슬퍼하면서 탄식하다.

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Đời sống học đường (208) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13) So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4) Diễn tả tính cách (365)