🌟 분포 (分布)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 분포 (
분포
)
📚 Từ phái sinh: • 분포되다(分布되다): 일정한 범위에 나뉘어 흩어져 있다. • 분포하다(分布하다): 일정한 범위에 나뉘어 흩어져 있다.
📚 thể loại: Thông tin địa lí
🗣️ 분포 (分布) @ Ví dụ cụ thể
- 지진대의 분포. [지진대 (地震帶)]
- 북극과 남극에서는 판 경계를 따라 분포하는 지진대가 적어서 다른 지역에 비하여 지진이 적다. [지진대 (地震帶)]
- 전 세계에서 발생한 지진의 분포도를 보면 지진이 자주 일어나는 몇 개의 지진대가 있음을 알 수 있다. [지진대 (地震帶)]
- 지리적 분포. [지리적 (地理的)]
- 균일 분포. [균일 (均一)]
- 불연속적인 분포. [불연속적 (不連續的)]
- 상보적 분포. [상보적 (相補的)]
- 혈맥의 분포. [혈맥 (血脈)]
- 포유류의 분포. [포유류 (哺乳類)]
- 항성 분포. [항성 (恒星)]
- 남녀별 분포. [남녀별 (男女別)]
- 고른 분포. [고르다]
- 불연속적 분포. [불연속적 (不連續的)]
- 광범위한 분포. [광범위하다 (廣範圍하다)]
- 수륙 분포. [수륙 (水陸)]
- 이 지도를 보면 지구 위의 수륙 분포를 쉽게 알 수 있다. [수륙 (水陸)]
- 열대어 분포 지역. [열대어 (熱帶魚)]
- 균형적 분포. [균형적 (均衡的)]
- 균일한 분포. [균일하다 (均一하다)]
- 기말고사 결과를 보니 그는 모든 과목에서 비슷한 점수를 받아 균일한 성적 분포를 보이고 있다. [균일하다 (均一하다)]
🌷 ㅂㅍ: Initial sound 분포
-
ㅂㅍ (
볼펜
)
: 펜 끝의 작은 철 구슬이 펜의 움직임에 따라 돌면서 잉크를 내어 쓰도록 된 필기도구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÚT BI: Dụng cụ viết có hòn bi sắt nhỏ ở đầu viết, khi viết hòn bi xoay theo để tiết ra mực. -
ㅂㅍ (
불편
)
: 이용하기에 편리하지 않음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BẤT TIỆN: Sự không tiện lợi cho việc sử dụng. -
ㅂㅍ (
반팔
)
: 소매의 길이가 팔꿈치가 드러날 정도로 짧은 옷.
☆☆
Danh từ
🌏 NGẮN TAY, TAY NGẮN: Áo có chiều dài của tay áo ngắn ở mức để lộ khuỷu tay. -
ㅂㅍ (
배편
)
: 배를 이용하는 교통수단.
☆☆
Danh từ
🌏 GIAO THÔNG BẰNG TÀU THUYỀN: Phương tiện giao thông sử dụng tàu thuyền. -
ㅂㅍ (
부품
)
: 기계 등의 전체 중 어느 한 부분을 이루는 물건.
☆☆
Danh từ
🌏 PHỤ TÙNG: Vật tạo nên một bộ phận nào đó trong toàn bộ của máy móc... -
ㅂㅍ (
뷔페
)
: 여러 가지 음식을 차려 놓고 손님이 스스로 선택하여 덜어 먹을 수 있도록 한 식당.
☆☆
Danh từ
🌏 QUÁN ĂN TỰ CHỌN, NHÀ HÀNG TỰ CHỌN: Nhà hàng bày biện nhiều loại thức ăn để cho khách có thể tự chọn lựa lấy món ăn và ăn. -
ㅂㅍ (
비판
)
: 무엇에 대해 자세히 따져 옳고 그름을 밝히거나 잘못된 점을 지적함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÊ PHÁN: Việc xem xét chi tiết về điều gì đó để làm sáng tỏ đúng sai hoặc chỉ ra điểm sai. -
ㅂㅍ (
분포
)
: 일정한 범위에 나뉘어 흩어져 있음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÂN BỐ, SỰ PHÂN BỔ: Việc bị chia ra rải rác trong phạm vi nhất định. -
ㅂㅍ (
분필
)
: 칠판에 글씨를 쓰는 데 사용하는 막대 모양의 필기도구.
☆☆
Danh từ
🌏 PHẤN VIẾT, VIÊN PHẤN: Dụng cụ ghi chép hình que, sử dụng vào việc viết chữ lên bảng. -
ㅂㅍ (
발표
)
: 어떤 사실이나 결과, 작품 등을 세상에 드러내어 널리 알림.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CÔNG BỐ: Việc thông tin rộng rãi những thứ như tác phẩm, kết quả hay sự thật nào đó cho thiên hạ biết. -
ㅂㅍ (
반품
)
: 이미 산 물건을 다시 되돌려 보냄. 또는 그 물건.
☆☆
Danh từ
🌏 TRẢ HÀNG, SỰ GỬI TRẢ LẠI SẢN PHẨM, HÀNG TRẢ LẠI, SẢN PHẨM TRẢ LẠI: Việc gửi lại đồ vật đã mua trước đó. Hoặc đồ vật đó. -
ㅂㅍ (
불평
)
: 어떤 일이나 사람에 대하여 마음에 들지 않음. 또는 그것을 말로 드러냄.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BẤT BÌNH, SỰ KHÔNG VỪA Ý: Sự bất bình, không vừa ý với ai đó hoặc một việc gì đó, Hoặc việc thể hiện điều đò bằng lời nói. -
ㅂㅍ (
벌판
)
: 사방으로 펼쳐진 넓고 평평한 땅.
☆
Danh từ
🌏 CÁNH ĐỒNG: Khu đất phẳng mở rộng ra tứ phía. -
ㅂㅍ (
부패
)
: 단백질이나 지방 등이 미생물의 작용에 의하여 썩는 것.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THỐI RỮA: Việc chất đạm hay chất béo... phân hủy do tác dụng của vi sinh vật. -
ㅂㅍ (
부피
)
: 물체가 차지하는 공간의 크기.
☆
Danh từ
🌏 THỂ TÍCH: Độ lớn của không gian mà vật thể chiếm giữ. -
ㅂㅍ (
비평
)
: 옳고 그름, 아름다움과 추함 등을 분석하여 사물의 가치를 논함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÊ BÌNH: Việc phân tích cái đúng, cái sai, cái đẹp, cái xấu và bàn luận về giá trị của sự vật. -
ㅂㅍ (
배포
)
: 신문이나 책 등을 널리 나누어 줌.
☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÂN PHÁT: Việc chia cho sách hoặc báo một cách rộng rãi. -
ㅂㅍ (
비품
)
: 필요에 의해 늘 갖추어 놓고 쓰는 물품.
☆
Danh từ
🌏 ĐỒ DÙNG THIẾT YẾU: Vật phẩm luôn luôn có sẵn để dùng khi cần thiết. -
ㅂㅍ (
방패
)
: 칼, 창, 화살 등을 막는 데 쓰는 무기.
☆
Danh từ
🌏 CÁI KHIÊN: Vũ khí dùng để ngăn cản lưỡi dao, mũi giáo, mũi tên...
• Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (76) • Giáo dục (151) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Hẹn (4) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (82) • Xin lỗi (7) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tâm lí (191) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Du lịch (98)