🌟 사퇴하다 (辭退 하다)

Động từ  

1. 어떤 직위나 직책을 그만두고 물러나다.

1. TỪ CHỨC, TỪ NHIỆM: Từ bỏ chức vụ hay chức trách nào đó và rút lui.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사장이 사퇴하다.
    The president resigns.
  • 지도부가 사퇴하다.
    The leadership resigns.
  • 의원직을 사퇴하다.
    Resign one's seat in parliament.
  • 장관직을 사퇴하다.
    Resign as minister.
  • 직책에서 사퇴하다.
    Resign from office.
  • 후보에서 사퇴하다.
    Withdraw from a candidate.
  • 신임 총재 선거는 후보들이 투표 직전 사퇴해 경선 없이 치러졌다.
    The new presidential election was held without a primary as candidates resigned just before the vote.
  • 최 회장은 회장직를 사퇴한 뒤 가족과 함께 많은 시간을 보내려고 노력했다.
    After resigning as chairman, choi tried to spend a lot of time with his family.
  • 그는 유력한 후보였지만 이상한 소문이 돌자 주저 없이 후보직에서 사퇴했다.
    He was a strong candidate but resigned without hesitation when strange rumors circulated.
  • 김 감독님께서 왜 갑자기 사퇴하셨어요?
    Why did director kim suddenly resign?
    팀의 계속된 패배에 대한 책임을 지고 감독직에서 물러나셨대요.
    He resigned as manager to take responsibility for the team's continued defeat.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사퇴하다 (사퇴하다) 사퇴하다 (사퉤하다)
📚 Từ phái sinh: 사퇴(辭退): 어떤 직위나 직책을 그만두고 물러남.

🗣️ 사퇴하다 (辭退 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả ngoại hình (97) Chế độ xã hội (81) Cách nói thời gian (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề môi trường (226) Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)