🌟 빻다

Động từ  

1. 방망이 등으로 내리쳐서 부수거나 가루로 만들다.

1. GIÃ, XAY: Nện xuống bằng chày... đập vỡ hoặc làm thành bột.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 빻은 가루.
    Crushed powder.
  • 고추를 빻다.
    Crush peppers.
  • 곡식을 빻다.
    Crush grain.
  • 깨를 빻다.
    Crush sesame seeds.
  • 마늘을 빻다.
    Crush garlic.
  • 쌀을 빻다.
    Crush rice.
  • 방망이로 빻다.
    Crush with a bat.
  • 곱게 빻다.
    Crush finely.
  • 할머니는 빨갛게 익은 고추를 빻아서 고춧가루를 만드셨다.
    Grandmother grind red ripe peppers to make red pepper powder.
  • 추석이 되자 송편을 만들기 위해 엄마는 방앗간에서 쌀을 곱게 빻아 오셨다.
    On chuseok, my mother came finely grinding rice from the mill to make songpyeon.
  • 마늘 빻는 거 어디 있어요?
    Where's the garlic grinding machine?
    저기 서랍 열면 방망이랑 절구통이 있어.
    If you open that drawer, there's a bat and a mortar.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 빻다 (빠ː타) 빻아 (빠아) 빻으니 (빠으니) 빻는 (빤ː는) 빻습니다 (빠ː씀니다)

🗣️ 빻다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (52) Xin lỗi (7) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi điện thoại (15) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (76) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Diễn tả ngoại hình (97) Cảm ơn (8)