🌟 상법 (商法)

Danh từ  

1. 물건을 사고파는 일에 관한 법.

1. LUẬT THƯƠNG MẠI: Luật liên quan đến việc mua và bán đồ vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 상법 위반.
    Commercial law violation.
  • 상법을 개정하다.
    Revision commercial law.
  • 상법을 만들다.
    Make commercial law.
  • 상법을 적용하다.
    Apply commercial law.
  • 상법에 따르다.
    Follow commercial law.
  • 기업들은 상법에 따라 공정한 거래를 해야 한다.
    Firms must make fair deals in accordance with commercial law.
  • 주식 거래와 관련된 사항은 상법에 규정되어 있다.
    Matters concerning stock trading are prescribed in commercial law.
  • 이 회사는 외국과 무역을 하면서 상법을 위반한 사실이 적발되었다.
    The company was caught violating commercial law while trading with foreign countries.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상법 (상뻡) 상법이 (상뻐비) 상법도 (상뻡또) 상법만 (상뻠만)

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Khí hậu (53) Sức khỏe (155) Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kiến trúc, xây dựng (43) Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thể thao (88) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (82) Sở thích (103)